感想 [Cảm Tưởng]
かんそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cảm nhận; suy nghĩ

JP: ゲームについてのご感想かんそうは?

VI: Bạn có cảm nhận gì về trò chơi?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それの感想かんそうは?
Ý kiến của bạn về nó là gì?
あくまでも個人こじん感想かんそうです。
Đây chỉ là cảm nhận cá nhân của tôi thôi.
映画えいがのご感想かんそうは?
Cảm nhận của bạn về bộ phim là gì?
感想かんそうかせてね。
Hãy cho tôi nghe cảm nghĩ của bạn.
正直しょうじき感想かんそうかせて。
Hãy cho tôi nghe ý kiến thật lòng của bạn.
読書どくしょ感想かんそうぶんかかかないといけない。
Tôi phải viết bài cảm nhận về sách.
かれはその感想かんそうべた。
Anh ấy đã bày tỏ cảm nghĩ về bài thơ đó.
このほん感想かんそうをおかせください。
Hãy cho tôi biết cảm nhận của bạn về cuốn sách này.
意見いけん・ご感想かんそうをおちしております。
Chúng tôi mong chờ ý kiến và cảm nhận của bạn.
赤毛あかげのアン』のほんんだ感想かんそうかせてください。
Hãy cho tôi nghe cảm nhận của bạn về cuốn sách "Anne của Ngọn đồi Xanh".

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 感想