刷り
[Xoát]
摺り [Triệp]
刷 [Xoát]
摺り [Triệp]
刷 [Xoát]
すり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
in ấn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
白黒印刷より色刷りのほうが高い。
In màu đắt hơn in đen trắng.
ガリ版刷りの原書をLATEXで清書した。
Tôi đã chép sạch bản in gốc lỗi thời bằng LATEX.