感傷 [Cảm Thương]

かんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

tình cảm; cảm tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

子供こどもいてるのをると、いつも感傷かんしょうてきになってしまうんだ。
Mỗi khi thấy trẻ con khóc, tôi luôn trở nên cảm động.

Hán tự

Từ liên quan đến 感傷