Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愚かしい
[Ngu]
おろかしい
🔊
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ngu ngốc; dại dột
Hán tự
愚
Ngu
ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn
Từ liên quan đến 愚かしい
あほ
アホ
ngốc
あほう
アホ
ngốc
あんぽんたん
ngốc
おたんこなす
ngốc; kẻ ngốc; kẻ đần độn
おたんちん
ngốc; khờ; đần; đầu đất
とんま
どんま
ở đâu
愚
ぐ
ngu ngốc
愚か
おろか
ngu ngốc; dại dột; ngớ ngẩn
愚劣
ぐれつ
sự ngu ngốc; sự dại dột; sự ngớ ngẩn
愚癡
ぐち
lời phàn nàn vô ích; càu nhàu
拙い
つたない
chất lượng kém; tồi tệ; thô sơ
浅墓
あさはか
nông cạn; thiển cận
薄のろ
うすのろ
người ngốc
薄ばか
うすばか
người ngốc
薄野呂
うすのろ
người ngốc
薄鈍
うすのろ
người ngốc
薄馬鹿
うすばか
người ngốc
軽忽
きょうこつ
thiếu suy nghĩ
軽骨
きょうこつ
thiếu suy nghĩ
迂拙
うせつ
cách sống nghèo nàn và cẩu thả
間抜け
まぬけ
ngu ngốc; dại dột; ngớ ngẩn; vô nghĩa
阿呆
アホ
ngốc
阿房
アホ
ngốc
頓馬
とんま
người ngu ngốc
Xem thêm