情熱的
[Tình Nhiệt Đích]
じょうねつてき
Tính từ đuôi na
nhiệt huyết
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはメアリーに情熱的なキスをした。
Tom đã hôn Mary một cách đầy đam mê.
この恋人同士は情熱的な文通を続けた。
Cặp tình nhân này tiếp tục viết thư tình đầy đam mê cho nhau.
私はゴッホが書いたような情熱的な絵が好きだ。
Tôi thích những bức tranh đầy đam mê như những bức Van Gogh đã vẽ.
彼の手紙がとても情熱的だったので彼女は感動して涙がでできた。
Bức thư của anh ấy rất đầy đam mê nên cô ấy đã xúc động đến rơi nước mắt.