頭が変
[Đầu 変]
あたまがへん
Cụm từ, thành ngữTính từ đuôi na
điên; rối loạn; mất trí
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は頭が変だ。
Cô ấy có vẻ hơi điên.
彼は頭が変だ。
Anh ấy có vấn đề về đầu óc.
騒音で頭が変になりそうだ。
Tiếng ồn khiến tôi cảm thấy đầu mình như bị rối loạn.
変なことをするから頭を診てもらいなさいよ。
Đang làm những chuyện lạ lùng thế thì đi khám đầu đi.