Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
狂的
[Cuồng Đích]
きょうてき
🔊
Tính từ đuôi na
cuồng nhiệt
Hán tự
狂
Cuồng
điên cuồng
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 狂的
クレージー
điên rồ
マッド
thảm
気が変
きがへん
điên rồ; mất trí
熱狂的
ねっきょうてき
cuồng nhiệt; mê mẩn
頭が変
あたまがへん
điên; rối loạn; mất trí