情勢
[Tình Thế]
状勢 [Trạng Thế]
状勢 [Trạng Thế]
じょうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tình hình; tình trạng; tình huống; điều kiện; hoàn cảnh
JP: 情勢は我々が行動を取ることを必要としている。
VI: Tình hình đòi hỏi chúng ta phải hành động.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
情勢は絶望だ。
Tình hình thật tuyệt vọng.
政治情勢が変わった。
Tình hình chính trị đã thay đổi.
情勢は新しい局面を呈した。
Tình hình đã bước vào một giai đoạn mới.
情勢は荒療治を必要とする。
Tình hình cần đến một liệu pháp mạnh.
経済情勢は流動的である。
Tình hình kinh tế đang thay đổi.
情勢は我々に不利だ。
Tình hình đang bất lợi cho chúng ta.
僕は最近の情勢に疎い。
Tôi không am hiểu về tình hình gần đây.
情勢はますます悪くなった。
Tình hình càng ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
情勢は日増しに悪化している。
Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
情勢は政府の力ではどうにもならなくなった。
Tình hình đã trở nên không thể kiểm soát bằng quyền lực của chính phủ.