情勢 [Tình Thế]

状勢 [Trạng Thế]

じょうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tình hình; tình trạng; tình huống; điều kiện; hoàn cảnh

JP: 情勢じょうせい我々われわれ行動こうどうることを必要ひつようとしている。

VI: Tình hình đòi hỏi chúng ta phải hành động.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

情勢じょうせい絶望ぜつぼうだ。
Tình hình thật tuyệt vọng.
政治せいじ情勢じょうせいわった。
Tình hình chính trị đã thay đổi.
情勢じょうせいあたらしい局面きょくめんていした。
Tình hình đã bước vào một giai đoạn mới.
情勢じょうせい荒療治あらりょうじ必要ひつようとする。
Tình hình cần đến một liệu pháp mạnh.
経済けいざい情勢じょうせい流動的りゅうどうてきである。
Tình hình kinh tế đang thay đổi.
情勢じょうせい我々われわれ不利ふりだ。
Tình hình đang bất lợi cho chúng ta.
ぼく最近さいきん情勢じょうせいうとい。
Tôi không am hiểu về tình hình gần đây.
情勢じょうせいはますますわるくなった。
Tình hình càng ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
情勢じょうせい日増ひましに悪化あっかしている。
Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
情勢じょうせい政府せいふちからではどうにもならなくなった。
Tình hình đã trở nên không thể kiểm soát bằng quyền lực của chính phủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 情勢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 情勢
  • Cách đọc: じょうせい
  • Từ loại: Danh từ (hán nhật)
  • Nghĩa khái quát: tình hình, cục diện, tình thế (ở quy mô xã hội, chính trị, kinh tế, quốc tế)
  • Mức độ: thường gặp trong báo chí, văn phong trang trọng; tương đương cấp độ đọc hiểu N1
  • Lĩnh vực hay gặp: thời sự, chính trị, kinh tế, ngoại giao, an ninh
  • Từ Hán Việt gần nghĩa: tình thế, tình hình, cục diện

2. Ý nghĩa chính

情勢 chỉ tình hình/cục diện chung đang diễn ra trong một phạm vi rộng như quốc gia, khu vực, thế giới hoặc trong một lĩnh vực lớn (chính trị, kinh tế, an ninh). Nhấn mạnh xu hướng, diễn biến và tương quan lực lượng hơn là chi tiết vụ việc đơn lẻ. Thường dùng khi đánh giá, dự báo, hoặc ra quyết định dựa trên bối cảnh vĩ mô.

3. Phân biệt

  • 情勢: bức tranh lớn, cục diện chung; hay đi với 国際/世界/政治/経済. Ví dụ: 世界の情勢, 経済情勢.
  • 状況(じょうきょう): tình trạng cụ thể của một sự việc/hiện trường. Quy mô hẹp hơn. Ví dụ: 現場の状況.
  • 事態(じたい): tình thế theo hướng vấn đề, thường nghiêm trọng/bất lợi. Ví dụ: 深刻な事態.
  • 形勢(けいせい): thế cờ, tương quan thắng-thua, thường trong cạnh tranh/thi đấu/quân sự. Ví dụ: 形勢逆転.
  • 動向(どうこう): xu hướng vận động (trend) theo thời gian. Ví dụ: 市場動向.
  • 局面(きょくめん): cục diện ở một giai đoạn/khúc quanh cụ thể. Ví dụ: 重大な局面.
  • Lưu ý: 情勢 không dùng cho tâm trạng/cảm xúc cá nhân (không nói “今日の情勢がいい” để chỉ tâm trạng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo phân tích, thông cáo chính phủ, phát biểu doanh nghiệp, nghiên cứu chính sách. Văn phong trang trọng.

  • Cụm thường gặp: 国際/世界/政治/経済/地域/現地/市場 + 情勢
  • Collocation:
    • 情勢が悪化する安定する緊迫する流動的だ
    • 情勢を見極める注視する分析する判断する
    • 情勢の推移変化悪化・好転
    • 予断を許さない情勢, 先行き不透明な情勢, 情勢次第で〜, 情勢が許せば
  • Mẫu câu:
    • N(分野/地域)+ の + 情勢: 経済の情勢, 中東の情勢
    • 情勢 + は/が + A: 情勢は不透明だ
    • 情勢 + に + 応じて/基づき/鑑みて + V: 情勢に応じて方針を修正する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa ngắn Ghi chú dùng
状況 Danh từ Tình trạng cụ thể Quy mô hẹp, mang tính hiện trường
事態 Danh từ Tình thế (thường xấu) Sắc thái nghiêm trọng, bất lợi
形勢 Danh từ Thế cờ, cán cân Tập trung vào thắng-thua, ưu-thế
動向 Danh từ Xu hướng, chiều hướng Theo dõi biến động theo thời gian
局面 Danh từ Giai đoạn, khúc quanh Một pha cụ thể trong cục diện
安定 Đối nghĩa theo sắc thái Ổn định Trái nghĩa với “情勢が不安定”
好転 Đối nghĩa theo sắc thái Chuyển biến tốt Trái nghĩa với “情勢が悪化”
平穏 Đối nghĩa theo sắc thái Bình ổn, yên ả Trái nghĩa với “緊迫した情勢”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (じょう/せい): bộ tâm 忄 + 青. Nghĩa gốc: tình cảm, tình hình. Từ liên quan: 情報, 事情, 感情.
  • (せい): nghĩa là thế lực, khí thế, xu hướng. Từ liên quan: 勢力, 形勢, 優勢.
  • Hợp nghĩa: 情(tình, thông tin) + 勢(thế, lực) → thế cuộc/tình hình do các lực tác động.
  • Âm Hán Việt: 情 = tình, 勢 = thế → 情勢 = tình thế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, bạn có thể chọn “tình hình” hoặc “cục diện” tùy sắc thái. Nếu văn bản đang phân tích xu hướng vĩ mô hoặc tương quan lực lượng giữa các bên, “cục diện” nghe tự nhiên hơn. Tránh dùng cho cảm xúc cá nhân. Ngoài ra, 情勢 thường đi cùng các động từ đánh giá như 注視する/見極める/判断する, nên dịch linh hoạt: “theo dõi sát”, “đánh giá kỹ”, “định đoạt theo tình hình”. Cũng cần để ý cụm 予断を許さない情勢 — nghĩa là “tình hình không cho phép chủ quan/đoán trước”, thường báo hiệu mức độ rủi ro cao.

8. Câu ví dụ

  • 世界の 情勢 は依然として不透明だ。

    Dịch: Tình hình thế giới vẫn còn khó đoán.

  • 現地の 情勢注視して、渡航計画を見直します。

    Dịch: Chúng tôi theo dõi sát tình hình tại chỗ và xem xét lại kế hoạch đi lại.

  • 経済 情勢悪化を受けて、採用を一時停止する。

    Dịch: Do tình hình kinh tế xấu đi, tạm dừng tuyển dụng.

  • 中東の 情勢緊迫しているため、追加の警戒が必要だ。

    Dịch: Tình hình Trung Đông đang căng thẳng, cần tăng cường cảnh giác.

  • 政治 情勢推移に応じて、政策を柔軟に調整する。

    Dịch: Điều chỉnh chính sách linh hoạt theo diễn biến tình hình chính trị.

  • 市場 情勢見極めてから投資を判断すべきだ。

    Dịch: Nên đánh giá rõ tình hình thị trường rồi hãy quyết định đầu tư.

  • このままでは、 情勢 がさらに混迷を深めるおそれがある。

    Dịch: Nếu cứ thế này, tình hình có nguy cơ ngày càng rối ren.

  • 現段階の 情勢判断では、イベントの開催は見送る。

    Dịch: Theo đánh giá tình hình ở giai đoạn hiện tại, hoãn tổ chức sự kiện.

💡 Giải thích chi tiết về từ 情勢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?