思慕 [Tư Mộ]
しぼ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khao khát; nhớ nhung; tình cảm sâu sắc

Hán tự

nghĩ
Mộ nhớ nhung; khao khát; yêu quý; ngưỡng mộ

Từ liên quan đến 思慕