1. Thông tin cơ bản
- Từ: 思わず
- Cách đọc: おもわず
- Loại từ: phó từ (副詞)
- Độ trang trọng: trung tính, dùng được cả văn nói và văn viết
- Sắc thái: hành động xảy ra một cách vô thức/không cố ý, thường do cảm xúc bộc phát
2. Ý nghĩa chính
思わず nghĩa là “lỡ… mà không kịp nghĩ / vô thức mà…”. Nhấn mạnh hành vi xảy ra tự nhiên, không có chủ đích, thường đi với các động từ chỉ hành động bộc phát như 笑う, 叫ぶ, 口にする, 涙が出る, 手が出る, 言ってしまう.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- つい: gần nghĩa, dùng nhiều trong văn nói; sắc thái nhẹ hơn, tính “lỡ tay” hàng ngày.
- うっかり: “bất cẩn”, có hàm ý sơ suất, thiếu chú ý (ví dụ: うっかりミス).
- 思いがけず: “không ngờ tới”, nhấn mạnh tính bất ngờ của kết quả hơn là vô thức hành động.
- わざと/故意に/意図的に: đối lập, chỉ hành động có chủ ý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 思わず + Vてしまう (lỡ làm gì), 思わず + V (bộc phát), 思わずの + danh từ (ít gặp, văn viết).
- Hay kết hợp: 笑う, 泣く, 叫ぶ, 口をつく, 口にする, 手が出る, ため息が出る, 本音が漏れる.
- Ngữ cảnh: phản xạ cảm xúc (ngạc nhiên, vui, sợ...), tình huống bất ngờ kích thích phản ứng ngay.
- Lưu ý: không dùng khi muốn khẳng định chủ ý; tránh dùng cho hành vi được lên kế hoạch.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| つい | đồng nghĩa gần | lỡ, vô tình | khẩu ngữ, nhẹ hơn 思わず |
| うっかり | liên quan | bất cẩn, sơ ý | hàm ý thiếu chú ý |
| 無意識に | đồng nghĩa | một cách vô thức | trang trọng, văn viết |
| とっさに | liên quan | trong khoảnh khắc | nhấn mạnh thời điểm gấp |
| 思いがけず | liên quan | không ngờ tới | nhấn mạnh kết quả bất ngờ |
| わざと | đối nghĩa | cố ý | chủ đích rõ ràng |
| 意図的に | đối nghĩa | có chủ ý | văn viết, trang trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
思わず = 思う (nghĩ) + ず (dạng phủ định cổ điển). Gốc nghĩa: “không kịp nghĩ” ⇒ hành động bật ra vô thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, có thể dùng 無意識に/不随意的に thay cho 思わず. Trong văn nói thường đi kèm つい, nhưng dùng cả hai cùng lúc (つい思わず) là thừa, nên tránh.
8. Câu ví dụ
- あまりの嬉しさに、思わず涙がこぼれた。
Vì quá vui, tôi không kìm được mà rơi nước mắt.
- 彼の失礼な態度に、思わず声を荒げてしまった。
Trước thái độ vô lễ của anh ta, tôi lỡ to tiếng.
- 昔の写真を見て、思わず笑ってしまった。
Nhìn ảnh ngày xưa, tôi vô thức bật cười.
- 痛みで、思わず叫んだ。
Vì đau, tôi bật tiếng kêu.
- その一言に、思わず本音が漏れた。
Chỉ vì câu nói đó mà tôi lỡ để lộ lời thật lòng.
- 転びそうになって、思わず手すりをつかんだ。
Sắp ngã nên tôi phản xạ nắm lấy tay vịn.
- 彼女の努力を聞いて、思わず応援したくなった。
Nghe về nỗ lực của cô ấy, tôi tự nhiên muốn ủng hộ.
- 静かな図書館で、思わずため息をついてしまった。
Trong thư viện yên tĩnh, tôi lỡ thở dài.
- 可愛すぎて、思わず写真を撮った。
Vì quá dễ thương nên tôi không kìm được mà chụp ảnh.
- 予想外の質問に、思わず「えっ」と言ってしまった。
Trước câu hỏi ngoài dự đoán, tôi vô thức thốt lên “Ể?”.