覚えず [Giác]
おぼえず

Trạng từ

vô thức; không biết; không suy nghĩ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

春眠しゅんみんあかつきおぼえず。
Mùa xuân ngủ không biết bình minh.

Hán tự

Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 覚えず