応報
[Ứng Báo]
おうほう
Danh từ chung
báo ứng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
汚い手で会社を乗っ取ったものの、腹心だと思っていた部下に裏切られ、因果応報だね。
Dù đã chiếm đoạt công ty bằng những thủ đoạn bẩn thỉu, nhưng cuối cùng anh ta cũng bị cận vệ mình tin tưởng phản bội, quả là báo ứng.