応報 [Ứng Báo]
おうほう

Danh từ chung

báo ứng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きたな会社かいしゃったものの、腹心ふくしんだとおもっていた部下ぶか裏切うらぎられ、因果応報いんがおうほうだね。
Dù đã chiếm đoạt công ty bằng những thủ đoạn bẩn thỉu, nhưng cuối cùng anh ta cũng bị cận vệ mình tin tưởng phản bội, quả là báo ứng.

Hán tự

Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng

Từ liên quan đến 応報