御座います [Ngự Tọa]
ございます

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có; tồn tại

JP:あづけになる荷物にもつはございますか。

VI: Bạn có hành lý cần gửi không?

🔗 御座る

Động từ phụ trợ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau dạng ~て của động từ; trong ngữ cảnh rất trang trọng

đang (làm gì)

Động từ phụ trợ

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 sau dạng ~て của động từ masu; như ましてございます

đã làm; đã xong

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの、わたし残念ざんねんですが小用しょうよう御座ございますので、このあたりで失礼しつれいいたしますね。
Tôi xin phép cáo lui ở đây vì có việc bận cần giải quyết.

Từ liên quan đến 御座います