従属
[Tùng Thuộc]
じゅうぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phụ thuộc
JP: 子供は親に従属している。
VI: Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ.