後衛 [Hậu Vệ]
こうえい
Danh từ chung
hậu vệ
🔗 前衛
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
hậu vệ
Danh từ chung
hậu vệ
🔗 前衛
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
hậu vệ