後継者 [Hậu Kế Giả]
こうけいしゃ

Danh từ chung

người kế vị

JP: 国王こくおう長男ちょうなんは、王座おうざ後継こうけいしゃである。

VI: Con trai cả của vua là người kế vị ngai vàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ後継こうけいしゃについての問題もんだいはまだ論争ろんそうちゅうだ。
Vấn đề về người kế nhiệm anh ấy vẫn đang tranh cãi.

Hán tự

Hậu sau; phía sau; sau này
Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Giả người

Từ liên quan đến 後継者