正室 [Chính Thất]
せいしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

vợ chính thức (của quý tộc) (khác với thiếp)

🔗 側室; 本妻

Danh từ chung

phòng tiếp khách

🔗 表座敷・おもてざしき

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

người thừa kế; người kế vị

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Thất phòng

Từ liên quan đến 正室