径庭 [Kính Đình]
逕庭 [Kính Đình]
けいてい

Danh từ chung

sự khác biệt lớn

Hán tự

Kính đường kính; con đường; phương pháp
Đình sân; vườn; sân
Kính con đường

Từ liên quan đến 径庭