弊害 [Tế Hại]

へいがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tác hại; ảnh hưởng xấu

JP: 喫煙きつえんからだ弊害へいがいである。

VI: Hút thuốc có hại cho sức khỏe.

Hán tự

Từ liên quan đến 弊害

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 弊害
  • Cách đọc: へいがい
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Âm Hán Việt: Tệ hại
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong văn viết, báo chí, học thuật; cũng dùng tự nhiên trong thảo luận nghiêm túc
  • Thường đi với: をもたらす/を生む/が出る/を指摘する/を取り除く/を最小限に抑える/の温床

2. Ý nghĩa chính

弊害 là “tác hại”, “hệ lụy xấu” phát sinh từ một chế độ, thói quen, chính sách, cơ chế, hay hiện tượng xã hội. Nhấn mạnh mặt tiêu cực mang tính cơ cấu/hệ thống, không chỉ là hại cá nhân trước mắt.

3. Phân biệt

  • : “hại” nói chung, phạm vi rộng; 弊害 nhấn vào tác hại do cơ chế, tập quán, hệ thống.
  • 悪影響: “ảnh hưởng xấu” trung tính hơn; 弊害 thường chỉ vấn đề mang tính cố hữu, kéo dài.
  • デメリット: “bất lợi, điểm trừ” trong so sánh lựa chọn; 弊害 mang sắc thái nghiêm trọng hơn.
  • trong 弊社 (khiêm xưng “công ty chúng tôi”) khác nghĩa với trong 弊害 (“tệ, xấu”). Cùng chữ nhưng ngữ dụng khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「Aの弊害」「AにはBという弊害がある」「弊害を取り除く/是正する/最小化する」
  • Ngữ cảnh: bài báo, báo cáo chính sách, nghiên cứu xã hội, phát biểu quản trị; trong hội thoại nghiêm túc vẫn tự nhiên.
  • Điển hình: 「規制の弊害」「過度な競争の弊害」「長時間労働の弊害」「SNSの弊害

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Hại Khái quát; không nhấn yếu tố cơ chế như 弊害.
悪影響 Đồng nghĩa gần Ảnh hưởng xấu Trung tính hơn, dùng rộng rãi cho cả quy mô nhỏ.
害悪 Đồng nghĩa Tác hại, điều xấu Hơi cứng, văn viết; sắc thái phê phán mạnh.
デメリット Từ gần nghĩa Điểm bất lợi Văn cảnh so sánh ưu/nhược; nhẹ hơn 弊害.
利点/長所/恩恵/益 Đối nghĩa Lợi điểm, ân huệ, ích lợi Đối lập về mặt giá trị kết quả.
副作用 Liên quan Tác dụng phụ Thường dùng trong y dược; cũng dùng ẩn dụ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 弊: “tệ, xấu, hư tật”; cũng là tiền tố khiêm nhường trong 弊社 (khác nghĩa).
  • 害: “hại, tổn hại”.
  • Ghép Hán tự: 弊(tệ)+ 害(hại) → “tệ hại, hệ lụy xấu do một điều gì đó gây ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói đến 弊害, họ thường hàm ý vấn đề không đơn thuần là “xấu” trước mắt, mà là hệ quả tiêu cực bắt nguồn từ cấu trúc, thói quen lâu năm. Vì vậy, đi kèm thường là các động từ như 是正する (sửa đúng), 見直す (xem xét lại), 抑制する (kiềm chế), cho thấy cách tiếp cận cải tổ hơn là chỉ trích cảm tính.

8. Câu ví dụ

  • 規制緩和には利点もあれば弊害もある。
    Cải cách nới lỏng quy định vừa có lợi ích vừa có tác hại.
  • 競争の弊害が目立ってきた。
    Các hệ lụy của cạnh tranh ngày càng lộ rõ.
  • 長時間労働の弊害を指摘する。
    Chỉ ra tác hại của việc làm thêm giờ kéo dài.
  • SNSのアルゴリズムがもたらす弊害について議論する。
    Thảo luận về các tác hại do thuật toán mạng xã hội gây ra.
  • 組織の縦割りの弊害を取り除く必要がある。
    Cần loại bỏ những hệ lụy do cơ chế phân mảnh theo dọc trong tổ chức.
  • 画一的な教育が生む弊害は小さくない。
    Những tác hại do giáo dục đồng loạt gây ra không hề nhỏ.
  • 制度の見直しで弊害を最小限に抑える。
    Nhờ rà soát chế độ để giảm thiểu tác hại.
  • 古い慣行の弊害に目を向けるべきだ。
    Nên chú ý đến các hệ lụy của những thông lệ cũ.
  • 急速な都市化の弊害が各地で表面化した。
    Hệ lụy của đô thị hóa nhanh đã lộ diện ở nhiều nơi.
  • 便利さの陰にある弊害も忘れてはならない。
    Không được quên các tác hại ẩn sau sự tiện lợi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 弊害 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?