建造物
[Kiến Tạo Vật]
けんぞうぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
công trình; tòa nhà
JP: これは私が見た中で一番どっしりとした建造物です。
VI: Đây là công trình kiên cố nhất mà tôi từng thấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
京都には有名な古い建造物がたくさんある。
Ở Kyoto có nhiều công trình kiến trúc cổ nổi tiếng.