Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
建議案
[Kiến Nghị Án]
けんぎあん
🔊
Danh từ chung
đề xuất
Hán tự
建
Kiến
xây dựng
議
Nghị
thảo luận
案
Án
kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Từ liên quan đến 建議案
プロポーザル
đề xuất
建言
けんげん
đưa ra ý kiến (cho cấp trên, chính phủ, v.v.); đề xuất; gợi ý; lời khuyên
建議
けんぎ
đề xuất; kiến nghị
提案
ていあん
đề xuất
提言
ていげん
đề xuất
提議
ていぎ
đề xuất
献策
けんさく
đề xuất; kiến nghị
献言
けんげん
đưa ra ý kiến (cho cấp trên, chính phủ, v.v.); đề xuất; gợi ý; lời khuyên
申し入れ
もうしいれ
đề xuất; đề nghị; báo cáo; thông báo; yêu cầu
申し出
もうしで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申し出で
もうしいで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申し込み
もうしこみ
đơn đăng ký; yêu cầu; đăng ký; đề nghị; thách thức
申出
もうしで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申出で
もうしいで
đề xuất; đề nghị; yêu cầu; đơn xin
申込
もうしこみ
đơn đăng ký; yêu cầu; đăng ký; đề nghị; thách thức
申込み
もうしこみ
đơn đăng ký; yêu cầu; đăng ký; đề nghị; thách thức
発案
はつあん
đề xuất; ý tưởng
発議
はつぎ
đề xuất; sáng kiến
立言
りつげん
biểu đạt quan điểm
Xem thêm