建言 [Kiến Ngôn]
献言 [Hiến Ngôn]
けんげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đưa ra ý kiến (cho cấp trên, chính phủ, v.v.); đề xuất; gợi ý; lời khuyên

Hán tự

Kiến xây dựng
Ngôn nói; từ
Hiến dâng; đơn vị đếm đồ uống; tặng; đề nghị

Từ liên quan đến 建言