建物
[Kiến Vật]
たてもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
tòa nhà
JP: あそこの建物が燃えているに違いない。
VI: Chắc chắn là tòa nhà kia đang cháy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
高い建物ですね。
Tòa nhà cao nhỉ.
あの建物を見て。
Nhìn tòa nhà đó kìa.
建物から出てください。
Xin hãy rời khỏi tòa nhà.
かなり古い建物です。
Đó là một tòa nhà khá cũ.
この建物はモスクです。
Tòa nhà này là một nhà thờ Hồi giáo.
この建物は青いです。
Tòa nhà này màu xanh.
この建物は安全じゃない。
Tòa nhà này không an toàn.
建物が燃えている。
Tòa nhà đang bốc cháy.
地震で建物が揺れた。
Tòa nhà rung chuyển do động đất.
この建物は禁煙です。
Tòa nhà này cấm hút thuốc.