Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
店屋
[Điếm Ốc]
みせや
🔊
Danh từ chung
cửa hàng; tiệm
Hán tự
店
Điếm
cửa hàng; tiệm
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng
Từ liên quan đến 店屋
お食事処
おしょくじどころ
nhà hàng (Nhật Bản)
グリル
vỉ nướng; đồ nướng
ショップ
cửa hàng
ストア
cửa hàng
ストアー
cửa hàng
レストラン
nhà hàng (đặc biệt kiểu Tây)
割烹店
かっぽうてん
nhà hàng (kiểu Nhật)
商店
しょうてん
cửa hàng; tiệm; công ty
売店
ばいてん
quầy hàng; ki-ốt
大衆食堂
たいしゅうしょくどう
quán ăn bình dân
小料理屋
こりょうりや
quán ăn nhỏ
店
みせ
cửa hàng
店舗
てんぽ
cửa hàng; cơ sở; nhà hàng
店鋪
てんぽ
cửa hàng; cơ sở; nhà hàng
御食事処
おしょくじどころ
nhà hàng (Nhật Bản)
料亭
りょうてい
ryotei
料理屋
りょうりや
nhà hàng
料理店
りょうりてん
nhà hàng
料理茶屋
りょうりぢゃや
nhà hàng
旗亭
きてい
nhà hàng; quán trọ
舗
ほ
cửa hàng; tiệm
茶寮
ちゃりょう
phòng trà đạo; lều trà đạo
販売店
はんばいてん
cửa hàng
食べ物屋
たべものや
quán ăn
食堂
しょくどう
phòng ăn; nhà ăn
飯屋
めしや
quán ăn; nhà hàng phục vụ món ăn đơn giản
飲食店
いんしょくてん
nhà hàng
Xem thêm