店主 [Điếm Chủ]

てんしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

chủ cửa hàng

JP: 店主てんしゅわたしにそれをうようしきりにすすめた。

VI: Chủ cửa hàng đã tích cực khuyên tôi mua thứ đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

店主てんしゅ従業じゅうぎょういん先頭せんとうってはたらいた。
Chủ cửa hàng đã dẫn đầu nhân viên làm việc.
店主てんしゅは「御用ごよううけたまわっておりますか」とたずねた。
Chủ cửa hàng hỏi: "Có việc gì tôi có thể giúp không?"

Hán tự

Từ liên quan đến 店主

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 店主(てんしゅ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: chủ tiệm, người sở hữu/điều hành cửa hàng nhỏ
  • Sắc thái: trung tính; hơi cổ/nhã trong một số ngữ cảnh
  • Ngữ vực: thương mại bán lẻ, quán ăn, tiệm cá nhân/quy mô nhỏ

2. Ý nghĩa chính

店主 là “chủ tiệm” – người sở hữu và trực tiếp điều hành một cửa hàng (quán ăn, tiệm tạp hóa, tiệm cà phê, tiệm sách…). Thường gợi hình ảnh cửa hàng quy mô nhỏ, do cá nhân hoặc gia đình vận hành.

3. Phân biệt

  • 店長: “quản lý cửa hàng” (manager). Có thể là nhân viên được công ty bổ nhiệm, không nhất thiết là chủ sở hữu.
  • オーナー: “owner” (chủ sở hữu). Có thể không trực tiếp điều hành hằng ngày.
  • 主人: “ông chủ/chủ nhà” (đa nghĩa, cũng nghĩa “chồng”). Không chuyên biệt cho cửa hàng.
  • 店員: “nhân viên cửa hàng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Giới thiệu: 「この店の店主は職人気質だ。」
  • Ký tên/biển hiệu: 「〇〇堂 店主 △△」
  • Trong bài viết phỏng vấn, review quán: thường dùng 店主 để nhấn mạnh cá tính người chủ.
  • Không dùng cho chuỗi cửa hàng lớn trừ khi người đó thực sự là chủ sở hữu của một cửa hàng nhượng quyền cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
店長Phân biệtQuản lý cửa hàngChức danh quản lý, có thể là nhân viên.
オーナーGần nghĩaChủ sở hữuKhông hàm ý điều hành trực tiếp.
主人Liên quanÔng chủ/chủ nhàĐa nghĩa; văn cảnh cần rõ.
店員Đối chiếuNhân viên cửa hàngNgười làm thuê.
経営者Liên quanNhà điều hànhKhái niệm rộng; không chỉ cửa hàng.
個人商店Liên quanCửa hàng cá nhânLoại hình mà 店主 thường điều hành.
大家Khác biệtChủ nhà (cho thuê)Không liên quan tới cửa hàng.
チェーン店Bối cảnhCửa hàng chuỗiÍt dùng 店主 trong ngữ cảnh này.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (てん): cửa hàng
  • (しゅ): chủ, người sở hữu/chính
  • Ghép nghĩa: “chủ của cửa hàng” → 店主

7. Bình luận mở rộng (AI)

店主 gợi cảm giác “craftsmanship” – người chủ trực tiếp đứng bếp, pha cà phê, chọn hàng… Ở Nhật, những bài viết review quán nhỏ thường nhấn vào câu chuyện của 店主 để tạo sự gần gũi.

8. Câu ví dụ

  • このラーメン屋の店主は毎朝スープを仕込む。
    Chủ quán ramen này hầm nước dùng mỗi sáng.
  • 店主のこだわりがメニューにも表れている。
    Sự kỹ tính của chủ tiệm cũng thể hiện trong thực đơn.
  • 雑貨店の店主におすすめの商品を聞いた。
    Tôi hỏi chủ tiệm tạp hóa về món được gợi ý.
  • 老舗の店主が代替わりした。
    Chủ tiệm của hiệu lâu đời đã thay thế thế hệ.
  • 珈琲豆は店主自ら焙煎している。
    Hạt cà phê do chính chủ tiệm rang.
  • 近所の本屋の店主は読書会を開いている。
    Chủ tiệm sách gần nhà tổ chức tọa đàm đọc sách.
  • 店主になってから営業時間が変わった。
    Sau khi đổi chủ, giờ mở cửa đã thay đổi.
  • 気さくな店主との会話が楽しみだ。
    Tôi thích thú trò chuyện với ông chủ thân thiện.
  • 市場の鮮魚店店主に料理法を教わった。
    Tôi được chủ tiệm cá ở chợ chỉ cách nấu.
  • この看板には店主の名前が記されている。
    Tên của chủ tiệm được ghi trên tấm biển này.
💡 Giải thích chi tiết về từ 店主 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?