商店主 [Thương Điếm Chủ]
しょうてんしゅ

Danh từ chung

chủ cửa hàng; người bán hàng

Hán tự

Thương buôn bán
Điếm cửa hàng; tiệm
Chủ chủ; chính

Từ liên quan đến 商店主