1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幼児
- Cách đọc: ようじ
- Loại từ: Danh từ chỉ người (trẻ em lứa tuổi mầm non)
- JLPT: N2 (xuất hiện nhiều trong xã hội, giáo dục)
- Sắc thái: Trang trọng, trung tính (dùng trong văn bản, thông báo, y tế, giáo dục)
- Kết hợp thường gặp: 幼児期, 幼児教育, 幼児向け, 幼児用, 幼児語, 幼児虐待, 幼児料金
- Độ tuổi tham chiếu: Khoảng 1–6 tuổi, trước khi vào tiểu học (thay đổi nhẹ theo định nghĩa của từng cơ quan)
2. Ý nghĩa chính
幼児 là “trẻ nhỏ” ở lứa tuổi mầm non, đã qua giai đoạn sơ sinh/nhũ nhi nhưng chưa đến tuổi học tiểu học. Dùng nhiều trong bối cảnh giáo dục, y tế, chính sách xã hội, vé tàu xe, phí tham quan.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 乳児(にゅうじ): nhũ nhi, 0–1 tuổi; 新生児: sơ sinh (vài tuần đầu).
- 幼児: khoảng 1–6 tuổi; 幼稚園児 là trẻ đang học mẫu giáo.
- 児童(じどう): học sinh tiểu học (6–12 tuổi); 生徒・学生: bậc cao hơn.
- 子ども/子供: khái quát “trẻ em”, không quy định độ tuổi.
- 未就学児: trẻ chưa vào tiểu học (gần nghĩa với 幼児 trong nhiều ngữ cảnh hành chính).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Định danh: 幼児が泣き出す, 幼児に適したおもちゃ, 幼児を対象とする番組.
- Thuộc tính: 幼児向け絵本, 幼児用イス, 幼児教育の重要性.
- Hành chính/giá vé: 幼児料金, 幼児は無料(保護者同伴)など.
- Lưu ý lịch sự: Dùng 幼児 trong văn bản trang trọng; trong đời thường có thể nói 子ども, ちいさい子.
- Đếm số: thường dùng ~人/~名 (ví dụ: 幼児3名).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 乳児 | Phân biệt | Nhũ nhi | 0–1 tuổi |
| 新生児 | Phân biệt | Trẻ sơ sinh | Vài tuần đầu sau sinh |
| 幼稚園児 | Liên quan | Trẻ mẫu giáo | Trẻ đang học ở 幼稚園 |
| 未就学児 | Gần nghĩa | Trẻ chưa vào tiểu học | Thuật ngữ hành chính |
| 児童 | Phân biệt | Trẻ tiểu học | 6–12 tuổi |
| 子ども | Khái quát | Trẻ em nói chung | Trung tính, đời thường |
| 大人・成人 | Đối nghĩa | Người lớn, người trưởng thành | Trái nghĩa theo độ tuổi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 幼: non nớt, ấu.
- 児: trẻ em, nhi.
- Kết hợp tạo nghĩa “trẻ ấu” → 幼児.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều biển thông báo ở Nhật ghi rõ quy định cho 幼児 (ghế an toàn trên xe, bể bơi, phí tham quan). Giao tiếp lịch sự, thay vì hỏi “mấy tuổi?”, người ta hay hỏi khéo “幼児さんですか?” để xác định chế độ phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 3歳の幼児が元気に遊んでいる。
Một bé 3 tuổi đang chơi rất vui.
- これは幼児向けの絵本です。
Đây là truyện tranh dành cho trẻ nhỏ.
- 幼児用のいすをお願いします。
Vui lòng cho tôi ghế dành cho trẻ nhỏ.
- 幼児は保護者の同伴が必要です。
Trẻ nhỏ cần có người giám hộ đi cùng.
- 幼児教育の重要性が見直されている。
Tầm quan trọng của giáo dục mầm non đang được xem xét lại.
- 迷子の幼児を案内所で保護した。
Chúng tôi đã chăm sóc một bé đi lạc tại quầy hướng dẫn.
- この映画は幼児には刺激が強い。
Bộ phim này quá mạnh đối với trẻ nhỏ.
- イベントは幼児無料です。
Sự kiện miễn phí cho trẻ nhỏ.
- 幼児が泣き出したので外に出た。
Vì bé khóc nên tôi đã bế ra ngoài.
- 図書館に幼児コーナーが新設された。
Thư viện vừa mở khu vực dành cho trẻ nhỏ.