幼児 [Ấu Nhi]

ようじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

trẻ nhỏ; trẻ mới biết đi

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

trẻ trên 1 tuổi nhưng chưa đến tuổi đi học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは幼児ようじです。
Tom là một đứa trẻ.
幼児ようじ病気びょうきにかかりやすい。
Trẻ em dễ mắc bệnh.
かれ幼児ようじ虐待ぎゃくたいばっせられた。
Anh ấy đã bị phạt vì lạm dụng trẻ em.
トムが幼児ようじかえりしちゃった。
Tom đã trở nên như trẻ con trở lại.
その幼児ようじ放射線ほうしゃせんにさらされていた。
Đứa trẻ đó đã bị phơi nhiễm bức xạ.
幼児ようじ母親ははおやそだててくれることをしんじている。
Trẻ em tin rằng mẹ sẽ nuôi dưỡng chúng.
そのわかおんなうで幼児ようじいていた。
Người phụ nữ trẻ đang ôm một đứa trẻ trên tay.
かれ幼児ようじ退行たいこうしちゃうひとなんだ。
Anh ấy là người hay trở nên trẻ con.
そのくすり幼児ようじとどかないところきなさい。
Để thuốc đó nơi trẻ em không thể với tới.
幼児ようじはしばしば、フィクションと現実げんじつとを混同こんどうする。
Trẻ em thường xuyên lẫn lộn giữa hư cấu và thực tế.

Hán tự

Từ liên quan đến 幼児

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幼児
  • Cách đọc: ようじ
  • Loại từ: Danh từ chỉ người (trẻ em lứa tuổi mầm non)
  • JLPT: N2 (xuất hiện nhiều trong xã hội, giáo dục)
  • Sắc thái: Trang trọng, trung tính (dùng trong văn bản, thông báo, y tế, giáo dục)
  • Kết hợp thường gặp: 幼児期, 幼児教育, 幼児向け, 幼児用, 幼児語, 幼児虐待, 幼児料金
  • Độ tuổi tham chiếu: Khoảng 1–6 tuổi, trước khi vào tiểu học (thay đổi nhẹ theo định nghĩa của từng cơ quan)

2. Ý nghĩa chính

幼児 là “trẻ nhỏ” ở lứa tuổi mầm non, đã qua giai đoạn sơ sinh/nhũ nhi nhưng chưa đến tuổi học tiểu học. Dùng nhiều trong bối cảnh giáo dục, y tế, chính sách xã hội, vé tàu xe, phí tham quan.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 乳児(にゅうじ): nhũ nhi, 0–1 tuổi; 新生児: sơ sinh (vài tuần đầu).
  • 幼児: khoảng 1–6 tuổi; 幼稚園児 là trẻ đang học mẫu giáo.
  • 児童(じどう): học sinh tiểu học (6–12 tuổi); 生徒・学生: bậc cao hơn.
  • 子ども/子供: khái quát “trẻ em”, không quy định độ tuổi.
  • 未就学児: trẻ chưa vào tiểu học (gần nghĩa với 幼児 trong nhiều ngữ cảnh hành chính).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định danh: 幼児が泣き出す, 幼児に適したおもちゃ, 幼児を対象とする番組.
  • Thuộc tính: 幼児向け絵本, 幼児用イス, 幼児教育の重要性.
  • Hành chính/giá vé: 幼児料金, 幼児は無料(保護者同伴)など.
  • Lưu ý lịch sự: Dùng 幼児 trong văn bản trang trọng; trong đời thường có thể nói 子ども, ちいさい子.
  • Đếm số: thường dùng ~人/~名 (ví dụ: 幼児3名).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乳児Phân biệtNhũ nhi0–1 tuổi
新生児Phân biệtTrẻ sơ sinhVài tuần đầu sau sinh
幼稚園児Liên quanTrẻ mẫu giáoTrẻ đang học ở 幼稚園
未就学児Gần nghĩaTrẻ chưa vào tiểu họcThuật ngữ hành chính
児童Phân biệtTrẻ tiểu học6–12 tuổi
子どもKhái quátTrẻ em nói chungTrung tính, đời thường
大人・成人Đối nghĩaNgười lớn, người trưởng thànhTrái nghĩa theo độ tuổi

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : non nớt, ấu.
  • : trẻ em, nhi.
  • Kết hợp tạo nghĩa “trẻ ấu” → 幼児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều biển thông báo ở Nhật ghi rõ quy định cho 幼児 (ghế an toàn trên xe, bể bơi, phí tham quan). Giao tiếp lịch sự, thay vì hỏi “mấy tuổi?”, người ta hay hỏi khéo “幼児さんですか?” để xác định chế độ phù hợp.

8. Câu ví dụ

  • 3歳の幼児が元気に遊んでいる。
    Một bé 3 tuổi đang chơi rất vui.
  • これは幼児向けの絵本です。
    Đây là truyện tranh dành cho trẻ nhỏ.
  • 幼児用のいすをお願いします。
    Vui lòng cho tôi ghế dành cho trẻ nhỏ.
  • 幼児は保護者の同伴が必要です。
    Trẻ nhỏ cần có người giám hộ đi cùng.
  • 幼児教育の重要性が見直されている。
    Tầm quan trọng của giáo dục mầm non đang được xem xét lại.
  • 迷子の幼児を案内所で保護した。
    Chúng tôi đã chăm sóc một bé đi lạc tại quầy hướng dẫn.
  • この映画は幼児には刺激が強い。
    Bộ phim này quá mạnh đối với trẻ nhỏ.
  • イベントは幼児無料です。
    Sự kiện miễn phí cho trẻ nhỏ.
  • 幼児が泣き出したので外に出た。
    Vì bé khóc nên tôi đã bế ra ngoài.
  • 図書館に幼児コーナーが新設された。
    Thư viện vừa mở khu vực dành cho trẻ nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幼児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?