差遣 [Sai Khiển]
さけん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gửi đi; phái đi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gửi đi; phái đi