差別化 [Sai Biệt Hóa]
さべつか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân biệt hóa

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 差別化