差し押さえ [Sai Áp]

差押え [Sai Áp]

差し押え [Sai Áp]

差押さえ [Sai Áp]

差押 [Sai Áp]

さしおさえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tịch thu; đính kèm; tịch biên

Hán tự

Từ liên quan đến 差し押さえ