差し引き
[Sai Dẫn]
差引き [Sai Dẫn]
差引 [Sai Dẫn]
差引き [Sai Dẫn]
差引 [Sai Dẫn]
さしひき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khấu trừ; trừ; số dư
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thủy triều lên xuống; lên xuống