巧み [Xảo]

たくみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Tính từ đuôi na

khéo léo; tài tình

JP: かれは、話術わじゅつたくみだ。

VI: Anh ấy rất giỏi nói chuyện.

Danh từ chung

kỹ năng; tay nghề

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

mưu kế; mưu mẹo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ビルは論争ろんそうたくみだ。
Bill rất khéo léo trong tranh luận.
きみはそれをたくみにあやつった。
Bạn đã điều khiển nó một cách khéo léo.
たくみな経営けいえい事業じぎょう成功せいこうした。
Nhờ quản lý khéo léo, công ty đã thành công.
ブラウンさんは子供こどもあつかいに不思議ふしぎなほどたくみだ。
Ông Brown rất khéo léo trong việc đối xử với trẻ em.
たくみな外交がいこう戦争せんそうけるたすけとなる。
Ngoại giao khéo léo đã giúp tránh được chiến tranh.
かれたくみなはなしぼく簡単かんたんにだまされてしまった。
Tôi đã bị lừa một cách dễ dàng bởi lời nói khéo léo của anh ấy.
やつたくみなはなしぼく簡単かんたんだまされてしまった。
Tôi đã dễ dàng bị lừa bởi câu chuyện khéo léo của hắn.
現実げんじつ問題もんだいよりも、たくみな言葉ことばでの発言はつげんほう関心かんしんがおかれていました。
Người ta quan tâm nhiều hơn đến lời nói khéo léo hơn là vấn đề thực tế.
詐欺さぎ言葉ことばたくみにやすやすと、女性じょせい信頼しんらいさせることができる。
Một kẻ lừa đảo có thể dễ dàng khiến phụ nữ tin tưởng bằng lời nói khéo léo của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 巧み

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 巧み
  • Cách đọc: たくみ
  • Loại từ: Tính từ-na (巧みな), danh từ (“sự khéo léo”), trạng từ (巧みに)
  • Khái quát nhanh: chỉ mức độ khéo, tinh xảo, xử lý tài tình trong kỹ thuật, lời nói, chiến thuật.
  • Collocation: 巧みな話術, 巧みな技, 巧みな操作, 巧みに扱う, 巧みに避ける, 巧みな比喩, 巧みな連係

2. Ý nghĩa chính

  • Khéo léo, tinh xảo, tài tình: diễn tả năng lực xử lý một việc với kỹ thuật cao hoặc mưu lược khôn khéo.
  • Dạng danh từ: 巧み (sự khéo léo); trạng từ: 巧みに (một cách khéo léo).

3. Phân biệt

  • 巧み vs 上手: 上手 là “giỏi” chung; 巧み nhấn mạnh tính tinh xảo, khéo xử lý.
  • 巧み vs 器用: 器用 thiên về khéo tay; 巧み bao quát cả kỹ năng trí tuệ (đàm phán, chiến thuật).
  • 巧み vs 巧妙: 巧妙 mang sắc thái “xảo diệu” có thể hơi mưu mẹo/tiêu cực; 巧み trung tính/tích cực hơn.
  • 巧み vs 見事: 見事 nhấn mạnh vẻ ngoạn mục; 巧み nhấn vào kỹ thuật, cách thức tinh tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 巧みな+N (巧みな話術, 巧みな設計), 巧みに+V (巧みに操る, 巧みに避ける)
  • Ngữ cảnh: nghệ thuật, thủ công, giao tiếp, thể thao chiến thuật, thuyết phục, viết lách.
  • Lưu ý sắc thái: dùng cho kỹ năng tinh tế; khi có ý “mưu mẹo” nên cân nhắc từ 巧妙.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上手 Gần nghĩa Giỏi Tổng quát, ít nhấn kỹ xảo
器用 Gần nghĩa Khéo tay Thiên về thao tác tay
巧妙 Liên quan (sắc thái khác) Xảo diệu, tinh vi Đôi khi mang nghĩa mưu mẹo
見事 Liên quan Tuyệt diệu, ngoạn mục Nhấn hiệu quả/ấn tượng
稚拙 Đối nghĩa Non kém, vụng về Trái nghĩa trực tiếp
ぎこちない Đối nghĩa Lóng ngóng Mức độ nhẹ đời thường

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 巧: “khéo, tài tình” (bộ 工 gợi kỹ nghệ) → ý nghĩa cốt lõi là sự khéo léo tinh xảo.
  • Dạng từ loại: 形容動詞 (tính từ-na), danh từ, và trạng từ (巧みに).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen ai “巧みだ”, ta đang ghi nhận kỹ năng xử lý tinh tế hơn là chỉ kết quả. Trong giao tiếp, “巧みな話術” thường gắn với khả năng nắm bắt tâm lý và sắp xếp luận điểm mượt mà.

8. Câu ví dụ

  • 彼は交渉が巧みで、合意を素早くまとめた。
    Anh ấy rất khéo trong đàm phán và nhanh chóng đi đến thỏa thuận.
  • 巧みな話術で観客を引き込んだ。
    Bằng tài ăn nói khéo léo, anh ấy đã lôi cuốn khán giả.
  • 職人の巧みな技が光る一品だ。
    Đây là một món đồ tỏa sáng nhờ kỹ nghệ khéo léo của nghệ nhân.
  • 彼女は色使いが巧みで、作品に奥行きがある。
    Cô ấy phối màu rất khéo, tác phẩm có chiều sâu.
  • 相手の反論を巧みにかわした。
    Anh ta khéo léo né tránh phản biện của đối phương.
  • データを巧みに加工して見やすくした。
    Đã xử lý dữ liệu một cách khéo léo để dễ nhìn hơn.
  • 巧みな比喩が文章を生き生きさせる。
    Những ẩn dụ khéo léo khiến bài viết sinh động.
  • 二人の巧みな連係でゴールが生まれた。
    Bàn thắng đến từ sự phối hợp khéo léo của hai người.
  • 視線を巧みに逸らして動揺を悟らせない。
    Khéo đánh mắt đi chỗ khác để không lộ vẻ bối rối.
  • 制約下でも巧みに資源を配分した。
    Ngay cả trong ràng buộc, họ vẫn phân bổ nguồn lực một cách khéo léo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 巧み được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?