1. Thông tin cơ bản
- Từ: 巡査
- Cách đọc: じゅんさ
- Loại từ: Danh từ (chức danh/ngạch cảnh sát)
- Độ trang trọng: Trang trọng, thiên về thuật ngữ tổ chức; trong đời thường nghe hơi cũ
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Lực lượng cảnh sát Nhật Bản; văn bản pháp quy, tin tức
2. Ý nghĩa chính
- Cảnh sát cấp bậc “巡査” (police constable) – cấp khởi điểm trong hệ thống cấp bậc: 巡査 → 巡査長 → 巡査部長…
- Dùng như cách gọi “anh cảnh sát” theo lối cũ; hiện nay đời thường nói お巡りさん hay 警察官.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 巡査 vs 警察官: 警察官 là khái quát “cảnh sát”. 巡査 là một cấp bậc cụ thể.
- 巡査 vs お巡りさん: お巡りさん là cách gọi thân mật với cảnh sát (không chỉ cấp bậc). 巡査 mang sắc thái chính thức/cũ.
- 巡査 vs 巡査部長: 巡査部長 là cấp cao hơn, có quyền chỉ huy nhất định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tin tức, văn bản tổ chức: 交番の巡査, 新任の巡査, 巡査が職務質問を行った。
- Khi nói chuyện đời thường: ưu tiên 警察官 hoặc お巡りさん để tự nhiên hơn.
- Sắc thái lịch sử/cũ khi dùng để xưng hô trong văn học, phim thời xưa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 警察官 |
Thượng danh (từ bao quát) |
Cảnh sát |
Dùng chung cho mọi cấp bậc. |
| お巡りさん |
Thân mật |
Anh cảnh sát |
Khẩu ngữ, lịch sự giản dị. |
| 巡査部長 |
Liên quan (cấp bậc) |
Trung sĩ cảnh sát (tạm dịch) |
Cao hơn 巡査/巡査長. |
| 交番 |
Liên quan |
Đồn cảnh sát khu vực |
Nơi làm việc điển hình của 巡査. |
| 刑事 |
Liên quan |
Cảnh sát hình sự |
Chức năng nghiệp vụ, không phải cấp bậc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 巡: tuần, đi vòng; âm On ジュン; gợi “tuần tra”.
- 査: tra, điều tra; âm On サ。
- Ghép nghĩa: “tuần tra và điều tra” → chức danh cảnh sát phụ trách tuần tra, xử lý ban đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp thường ngày, nếu bạn chỉ muốn hỏi đường, cứ gọi お巡りさん là tự nhiên nhất. Từ 巡査 vẫn là cấp bậc hiện hành, nhưng dùng để xưng hô có thể nghe trang trọng hoặc cổ điển, tùy bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 交番の巡査に道を尋ねた。
Tôi đã hỏi đường anh cảnh sát ở đồn khu vực.
- 若い巡査が現場に急行した。
Một cảnh sát trẻ cấp巡査 đã nhanh chóng đến hiện trường.
- 巡査は身分証の提示を求めた。
Viên巡査 yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân.
- 彼は巡査としてこの署に配属された。
Anh ấy được phân về đồn này với cấp bậc巡査.
- 巡査部長と巡査の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa巡査部長 và 巡査.
- 近所の交番には顔なじみの巡査がいる。
Ở đồn gần nhà có một anh巡査 quen mặt.
- 昔はおまわりさんを巡査と呼んだ。
Ngày xưa người ta gọi cảnh sát là “巡査”.
- 巡査がパトロール中に不審者を見つけた。
Một巡査 đã phát hiện kẻ khả nghi khi tuần tra.
- その巡査は地域住民から信頼されている。
Vị巡査 đó được người dân địa phương tin tưởng.
- 警察官採用試験に合格し、巡査になった。
Đỗ kỳ thi tuyển cảnh sát và trở thành巡査.