崩れる [Băng]

くずれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sụp đổ; đổ nát

JP: ほんやまいまにもくずれそうにえる。

VI: Ngọn núi sách trông như sắp đổ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

mất hình dạng; lộn xộn

JP: そのバスてい人々ひとびと整列せいれつしてっていたが、バスがまるとすぐにそのれつくずれた。

VI: Mọi người đã xếp hàng chờ tại trạm xe buýt, nhưng khi xe buýt dừng lại, hàng người lập tức tan vỡ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sụp đổ; rối loạn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sụt giảm; suy thoái

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

đổi tiền lẻ

JP: せんえんさつくずれますか。

VI: Bạn có thể đổi tờ nghìn yên được không?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

thời tiết xấu đi; xấu đi

JP: 来週らいしゅう天気てんきがくずれることはないでしょう。

VI: Tuần sau thời tiết sẽ không xấu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

防御ぼうぎょくずれた。
Hàng phòng thủ đã bị phá vỡ.
天気てんきくずれそうだね。
Trông có vẻ như thời tiết sắp xấu.
天気てんきくずれそうだ。
Trời có vẻ sắp xấu.
かべ地震じしんくずれた。
Tường bị sập do động đất.
明日あした天気てんきくずれそうだな。
Có vẻ như thời tiết ngày mai sẽ xấu.
ダムがくずれ、みずたにんだ。
Con đập đã sụp đổ và nước đã nuốt chửng thung lũng.
イメージがくずれるから、しゃべらないほうがいいよ。
Không nên nói chuyện, sẽ làm hỏng hình tượng đấy.
帽子ぼうしをかぶると髪型かみがたくずれるからいやなのよ。
Tôi ghét đội mũ vì nó làm hỏng kiểu tóc.
同時どうじ通訳つうやくによって言語げんご障壁しょうへきくずれた。
Phiên dịch đồng thời đã phá vỡ rào cản ngôn ngữ.
彼女かのじょゆかくずれるようにしてたおれた。
Cô ấy đã gục xuống sàn như đổ vỡ.

Hán tự

Từ liên quan đến 崩れる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 崩れる
  • Cách đọc: くずれる
  • Loại từ: Động từ nhóm 2 (tự động từ)
  • Nghĩa khái quát: sụp đổ, sạt lở; vỡ vụn; rối loạn (trật tự, lịch trình, cân bằng); xuống cấp (sức khỏe, giá cả); biến dạng (trang điểm, biểu cảm); thời tiết xấu đi

2. Ý nghĩa chính

  • Sụp đổ, sạt lở: 山が崩れる (núi sạt lở), 壁が崩れる (tường đổ vụn).
  • Vỡ vụn, hỏng cấu trúc: ケーキが崩れる (bánh vỡ vụn), 形が崩れる (mất dáng).
  • Trật tự/nhịp độ bị phá vỡ: 予定が崩れる, 生活リズムが崩れる, バランスが崩れる.
  • Giảm mạnh, mất giá: 相場が崩れる, 物価が崩れる.
  • Thời tiết xấu đi: 天気が崩れる (trời chuyển xấu).
  • Biểu cảm/trang điểm “vỡ”: メイクが崩れる, 顔が崩れる (biểu cảm “vỡ” thành nụ cười thoải mái).
  • Sức khỏe suy: 体調が崩れる.

3. Phân biệt

  • 崩れる (tự động) vs 崩す (tha động): 山が崩れる (núi tự sạt) / 山を崩す (làm sạt núi); 体調が崩れる / 体調を崩す.
  • 壊れる: “hỏng” về chức năng, không nhấn mạnh “vỡ vụn”. 例: 時計が壊れる.
  • 倒れる: “đổ, ngã” (vật ngã, người gục; công ty phá sản). 例: 木が倒れる, 会社が倒れる.
  • 破れる: “rách, bị thủng” về bề mặt. 例: 紙が破れる.
  • Thành ngữ liên quan: 値崩れ (giá sập), 崩れ落ちる (đổ sụp xuống).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: N が 崩れる / N は 崩れた.
  • Lĩnh vực: thiên tai (土砂が崩れる), kinh tế (相場/株価が崩れる), cuộc sống (予定/体調/バランスが崩れる), thời tiết (天気が崩れる), sắc đẹp (メイク/髪型が崩れる).
  • Sắc thái: nhấn mạnh sự “mất ổn định” từ trạng thái vốn ổn định.
  • Trang trọng: dùng tốt trong tin tức, báo cáo (地盤が崩れる, 需給バランスが崩れる).
  • Lỗi hay gặp: nhầm với 壊れる trong trường hợp “đổ sạt, vỡ vụn”. Với đồ vật hỏng chức năng, ưu tiên 壊れる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
崩す Cặp tự/tha làm sụp, phá vỡ, làm rối Tha động: 体調を崩す, 形を崩す
崩壊 Danh từ liên quan sụp đổ, tan rã 社会/制度の崩壊
崩落 Gần nghĩa sụt lở 岩盤の崩落 (kỹ thuật, báo chí)
土砂崩れ Liên quan sạt lở đất đá Thiên tai cụ thể
壊れる Từ gần nghĩa bị hỏng Nhấn mạnh hỏng chức năng
倒れる Từ gần nghĩa đổ, ngã Không bao hàm “vỡ vụn”
安定する Đối nghĩa ổn định Trái với “mất ổn định”
維持する/保つ Đối nghĩa duy trì/giữ vững Trái với “崩れる”
値崩れ Danh từ cố định giá sập Thị trường, bán lẻ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 崩 (bộ 山 “núi” + 朋 “bằng” làm phần hình thanh) → nghĩa gốc “núi vỡ vụn, sụp”.
  • Cấu tạo từ: 崩れる (tự động) ↔ 崩す (tha động); Danh từ: 崩れ, 値崩れ; Hợp ngữ: 崩れ落ちる, 取り崩す (rút dần tiền tiết kiệm).
  • Ghi nhớ: hình ảnh “sườn núi” (山) bị “tách đôi” (朋) để liên tưởng đến sạt lở.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả sự thay đổi đột ngột từ trật tự sang hỗn loạn, người Nhật thích dùng 崩れる vì nó gợi cảm giác “kết cấu không còn chống đỡ được”. Trong kinh tế, 値崩れ thường đi cùng bối cảnh dư cung hoặc tâm lý thị trường yếu. Với biểu cảm, 顔が崩れる không phải là xấu xí, mà là nét mặt “mềm ra”, thường là mỉm cười tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 大雨で山の斜面が崩れるおそれがある。
    Vì mưa lớn, có nguy cơ sườn núi bị sạt lở.
  • 急に予定が崩れて、会議に出られなくなった。
    Lịch đột ngột bị đảo lộn nên tôi không thể dự họp.
  • 暑さでケーキの形が崩れてしまった。
    Vì nóng, hình dáng chiếc bánh bị vỡ nát.
  • このところ天気が崩れる予報だ。
    Dự báo cho biết thời tiết dạo này sẽ trở xấu.
  • 原材料費の高騰で価格のバランスが崩れている。
    Do giá nguyên liệu tăng, cân bằng giá cả đang bị phá vỡ.
  • 彼は笑い出して、厳しい表情が一気に崩れた
    Anh ấy bật cười, vẻ mặt nghiêm nghị bỗng “mềm” ra.
  • 過労で体調が崩れて入院した。
    Vì quá sức, sức khỏe suy sụp nên phải nhập viện.
  • 決算の発表後、株価が大きく崩れた
    Sau khi công bố quyết toán, giá cổ phiếu sụt mạnh.
  • 守備の連携が崩れて、連続失点となった。
    Sự phối hợp phòng ngự bị phá vỡ dẫn đến thủng lưới liên tiếp.
  • 地盤が崩れて道路が通行止めになった。
    Nền đất bị sạt nên con đường bị cấm lưu thông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 崩れる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?