Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
居敷
[Cư Phu]
いしき
🔊
Danh từ chung
lót ghế kimono
Hán tự
居
Cư
cư trú
敷
Phu
trải ra; lát; ngồi; ban hành
Từ liên quan đến 居敷
いす
ghế; chỗ ngồi
シート
じっと
đứng yên; bất động
倚子
いす
ghế; chỗ ngồi
椅子
いす
ghế; chỗ ngồi
腰かけ
こしかけ
ghế; băng ghế
腰掛
こしかけ
ghế; băng ghế
腰掛け
こしかけ
ghế; băng ghế
せき
ho
客席
きゃくせき
chỗ ngồi khách
席
せき
ghế ngồi
座
ざ
ghế; chỗ ngồi
座席
ざせき
ghế ngồi
莚
むしろ
chiếu cói
蓆
むしろ
chiếu cói
議席
ぎせき
ghế nghị viện
Xem thêm