就労 [Tựu Lao]

しゅうろう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

làm việc; được thuê

JP: ストライキとは従業じゅうぎょういん集団しゅうだん一体いったいとなって就労しゅうろう拒否きょひすることです。

VI: Đình công là hành động từ chối làm việc của một nhóm nhân viên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不法ふほう就労しゅうろうがバレたので、失踪しっそうはかりました。
Bị phát hiện làm việc bất hợp pháp nên đã bỏ trốn.
我々われわれ就労しゅうろう時間じかんについて社長しゃちょう交渉こうしょうした。
Chúng tôi trao đổi với giám đốc về thời gian làm việc.
深刻しんこく就職しゅうしょくなんのしわせが、そういった不法ふほう就労しゅうろう外国がいこくじん労働ろうどうしゃにまでおよんでいる。
Tình trạng khó khăn trong việc tìm việc làm nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến cả những người lao động nước ngoài làm việc bất hợp pháp.

Hán tự

Từ liên quan đến 就労

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 就労
  • Cách đọc: しゅうろう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
  • Độ trang trọng: Cao; dùng trong pháp lý, chính sách lao động, quản trị nhân sự
  • Cấu trúc: 就労する/就労ビザ/就労時間/就労先/就労条件/就労支援

2. Ý nghĩa chính

“就労” nghĩa là lao động, đi làm (thực hiện hoạt động lao động có thù lao). Thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, quản trị lao động, thị trường việc làm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 就業 (しゅうぎょう): Gần nghĩa, thiên về “tình trạng đang làm việc” (giờ làm, quy định). 就労 nhấn vào hành vi lao động/được phép lao động.
  • 勤務 (きんむ): Đi làm tại nơi làm việc cụ thể; sắc thái thực hành hàng ngày.
  • 労働 (ろうどう): Khái niệm rộng “lao động” (tính học thuật/chính trị).
  • 就職 (しゅうしょく): Tìm được việc, vào làm; mốc bắt đầu sự nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Pháp lý – xuất nhập cảnh: 就労ビザ/在留資格と就労可否.
  • Quản trị nhân sự: 就労時間/就労条件/就労形態(正社員・パート等).
  • Phúc lợi – hỗ trợ: 障害者の就労支援/若年層の就労促進.
  • Khía cạnh tuân thủ: 違法就労の防止/未就労者.
  • Hình thức động từ: 就労する(例:週28時間まで就労することができる).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
就業 Đồng nghĩa gần Đang làm việc Nhấn quy chế, thời gian làm việc
勤務 Liên quan Đi làm, ca làm Gắn với nơi làm cụ thể
労働 Liên quan Lao động Khái niệm rộng, học thuật
就職 Liên quan Xin/nhận việc Mốc bắt đầu việc làm
失業 Đối nghĩa Thất nghiệp Trạng thái không có việc làm
休職 Đối nghĩa bối cảnh Tạm nghỉ việc Không tham gia lao động trong thời gian nhất định

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : đến với, bắt đầu, đảm nhiệm.
  • : lao động, vất vả.
  • Kết hợp: (bắt đầu đảm nhiệm)+ (lao động)→ 就労: tham gia hoạt động lao động.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh lưu trú tại Nhật, cụm 就労可否 (có được phép lao động hay không) là then chốt. Cần phân biệt “就労できる在留資格” với “留学だが資格外活動許可で一定時間就労できる” để tránh vi phạm 違法就労.

8. Câu ví dụ

  • 留学生は週28時間まで就労できる。
    Du học sinh có thể đi làm tới 28 giờ mỗi tuần.
  • この在留資格では原則就労が認められていない。
    Với tư cách lưu trú này về nguyên tắc không được phép lao động.
  • 障害者の就労支援プログラムに参加した。
    Đã tham gia chương trình hỗ trợ việc làm cho người khuyết tật.
  • フルタイムの就労を希望しています。
    Tôi mong muốn làm việc toàn thời gian.
  • 無許可での就労は処罰の対象となる。
    Lao động không có phép sẽ bị xử phạt.
  • 新しい就労先を探しているところだ。
    Tôi đang tìm nơi làm việc mới.
  • テレワークによる就労形態が広がっている。
    Hình thức làm việc từ xa đang lan rộng.
  • 長時間就労の是正が課題だ。
    Khắc phục tình trạng làm việc quá giờ là vấn đề đặt ra.
  • 育児中でも柔軟な就労が可能になった。
    Ngay cả khi nuôi con nhỏ cũng đã có thể làm việc linh hoạt.
  • 本人の就労意思とスキルを面談で確認した。
    Đã xác nhận ý chí đi làm và kỹ năng của ứng viên qua phỏng vấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 就労 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?