勤労 [Cần Lao]

きんろう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lao động; nỗ lực; dịch vụ chăm chỉ

JP: 勤労きんろうによって日本にほん今日きょう日本にほんになった。

VI: Nhật Bản đã trở thành như ngày nay nhờ vào sự chăm chỉ làm việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

11月じゅういちがつ23日にじゅうさんにちきんろうかんしゃのひで、勤労きんろう大切たいせつさをつたえるために制定せいていされた祝日しゅくじつです。
Ngày 23 tháng 11 là Ngày tri ân công việc, một ngày lễ được thiết lập để truyền đạt tầm quan trọng của lao động.

Hán tự

Từ liên quan đến 勤労

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勤労
  • Cách đọc: きんろう
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với する (勤労する)
  • Nghĩa ngắn gọn: lao động, làm việc (sắc thái trang trọng)
  • Lĩnh vực/độ trang trọng: Pháp luật, chính sách, báo chí; trang trọng hơn 働く
  • Kanji gốc: 勤 (cần cù, làm việc) + 労 (lao động)

2. Ý nghĩa chính

勤労 chỉ hành vi lao động kiếm sống, cống hiến bằng sức lao động. Thường xuất hiện trong các cụm như 勤労者 (người lao động), 勤労意欲 (ý chí lao động), 勤労感謝の日 (Ngày Cảm tạ Lao động).

3. Phân biệt

  • 働く: động từ thông dụng “làm việc”. 勤労 mang sắc thái trang trọng, pháp lý/xã hội.
  • 労働: nhấn mạnh “lao động” như khái niệm kinh tế–xã hội; 勤労 thiên về đức tính làm việc cần cù.
  • 勤務: ca/kíp làm tại nơi công tác; phạm vi hẹp hơn so với 勤労.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp: 勤労者・勤労世帯・勤労意欲・勤労収入・勤労時間.
  • Dạng động từ: 勤労する (ít dùng trong hội thoại hằng ngày, chủ yếu văn viết trang trọng).
  • Ngữ cảnh: chính sách xã hội, luật lao động, thống kê, lễ nghi (勤労感謝の日).
  • Sắc thái: tôn vinh giá trị làm việc chăm chỉ và đóng góp cho xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
労働 Gần nghĩa Lao động Thuật ngữ kinh tế–xã hội, pháp lý
勤務 Liên quan Ca/kíp làm, nhiệm vụ Gắn với thời gian/địa điểm làm việc
働く Liên quan Làm việc Động từ thông dụng, khẩu ngữ
失業 Đối nghĩa Thất nghiệp Trạng thái không có việc làm
無職 Đối nghĩa Không nghề nghiệp Mô tả tình trạng cá nhân
怠惰 Đối nghĩa (tính chất) Lười biếng Trái với đức tính cần cù của 勤労

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 勤(きん): siêng năng, chuyên cần, đi làm.
  • 労(ろう): lao lực, lao động, công sức.
  • Cấu tạo: Danh từ Hán–Nhật mang nghĩa tôn vinh giá trị làm việc cần cù.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ 勤労 gắn với hình ảnh “người lao động chăm chỉ” trong diễn ngôn chính sách và giáo dục công dân ở Nhật. Khi viết luận trang trọng hoặc báo cáo, dùng 勤労 giúp câu văn mang màu sắc học thuật hơn so với 働く.

8. Câu ví dụ

  • 勤労は国民の権利であり義務でもある。
    Lao động vừa là quyền vừa là nghĩa vụ của công dân.
  • 勤労意欲を高める施策が求められている。
    Cần các chính sách nâng cao ý chí lao động.
  • 祝日には「勤労感謝の日」がある。
    Trong các ngày lễ có Ngày Cảm tạ Lao động.
  • 勤労世帯の実収入が増加した。
    Thu nhập thực của các hộ gia đình lao động đã tăng.
  • 勤労によって得た収入で学費を払った。
    Tôi trả học phí bằng thu nhập từ lao động.
  • 若者の勤労観が変化している。
    Quan niệm về lao động của giới trẻ đang thay đổi.
  • 健康で勤労できることに感謝する。
    Biết ơn vì có sức khỏe để lao động.
  • 学業と勤労を両立させている。
    Tôi dung hòa giữa việc học và lao động.
  • 社会は勤労を通じて支えられている。
    Xã hội được nâng đỡ thông qua lao động.
  • 彼は勤労精神に富んでいる。
    Anh ấy giàu tinh thần cần cù lao động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勤労 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?