勤労
[Cần Lao]
きんろう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lao động; nỗ lực; dịch vụ chăm chỉ
JP: 勤労によって日本は今日の日本になった。
VI: Nhật Bản đã trở thành như ngày nay nhờ vào sự chăm chỉ làm việc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
11月23日は勤労感謝の日で、勤労の大切さを伝えるために制定された祝日です。
Ngày 23 tháng 11 là Ngày tri ân công việc, một ngày lễ được thiết lập để truyền đạt tầm quan trọng của lao động.