Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
小胆
[Tiểu Đảm]
しょうたん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nhút nhát
Hán tự
小
Tiểu
nhỏ
胆
Đảm
túi mật; dũng cảm; gan dạ; thần kinh
Từ liên quan đến 小胆
小心
しょうしん
nhút nhát
憶病
おくびょう
nhút nhát; rụt rè; dễ sợ hãi
臆病
おくびょう
nhút nhát; rụt rè; dễ sợ hãi
弱気
よわき
nhút nhát
心弱い
こころよわい
nhẹ dạ; yếu đuối
おく病
おくびょう
nhút nhát; rụt rè; dễ sợ hãi
だらしない
cẩu thả; lôi thôi
だらし無い
だらしない
cẩu thả; lôi thôi
ふがいない
vô dụng; hèn nhát
シャイ
nhút nhát
不甲斐ない
ふがいない
vô dụng; hèn nhát
不甲斐無い
ふがいない
vô dụng; hèn nhát
内気
うちき
quy định nội bộ
女々しい
めめしい
nữ tính; không nam tính; nhút nhát
怯弱
きょうじゃく
kẻ hèn nhát
怯懦
きょうだ
hèn nhát
意気地のない
いくじのない
không có xương sống; nhút nhát; hèn nhát; yếu đuối
柔弱
にゅうじゃく
yếu đuối
気が小さい
きがちいさい
nhút nhát
気弱
きよわ
nhút nhát; yếu đuối
温い
ぬるい
ấm; âm ấm
物怖じ
ものおじ
nhút nhát; rụt rè
腑抜け
ふぬけ
hèn nhát; yếu đuối
腑甲斐ない
ふがいない
vô dụng; hèn nhát
腑甲斐無い
ふがいない
vô dụng; hèn nhát
腰抜け
こしぬけ
kẻ hèn nhát
軟弱
なんじゃく
yếu đuối
Xem thêm