気が小さい
[Khí Tiểu]
きがちいさい
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhút nhát
🔗 気の小さい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺は気が小さい。
Tôi rất nhút nhát.