気弱 [Khí Nhược]
きよわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhút nhát; yếu đuối

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Nhược yếu

Từ liên quan đến 気弱