シャイ

Tính từ đuôi na

nhút nhát

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

サミはとてもシャイだ。
Sami rất nhút nhát.
あいつはちょっとシャイなんだ。
Hắn ta hơi nhút nhát.
あのちょっとシャイなの。
Cô bé hơi nhút nhát một chút.
おれはシャイなおとこなんだ。
Tôi là một người đàn ông nhút nhát.
トムって本当ほんとうはシャイじゃなくない?
Tom thật ra không phải là người nhút nhát phải không?
卒業そつぎょうするまでの彼女かのじょはとてもシャイだった。
Cô ấy rất nhút nhát cho đến khi tốt nghiệp.
一般いっぱんてきって日本人にほんじんはシャイです。
Về cơ bản, người Nhật là những người ngại ngùng.
シャイロックは欲張よくばりで、さらにわるいことには大変たいへんなけちだ。
Shylock tham lam và điều tồi tệ hơn là anh ấy cực kỳ keo kiệt.

Từ liên quan đến シャイ