1. Thông tin cơ bản
- Từ: 審理
- Cách đọc: しんり
- Loại từ: Danh từ; động từ ~を審理する
- Ý nghĩa khái quát: thẩm lý; việc tòa án xem xét vụ án qua thủ tục xét hỏi, tranh tụng
- Ngữ dụng: pháp luật, tố tụng (hình sự, dân sự, hành chính)
- Cụm thường gặp: 公判審理, 口頭弁論で審理する, 審理中, 非公開の審理, 迅速な審理
2. Ý nghĩa chính
審理 là quá trình tòa án xem xét, thẩm tra và đánh giá chứng cứ, lập luận của các bên để đi tới phán quyết. Bao gồm xét hỏi, tranh luận tại phiên tòa.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 審査: thẩm tra, xét duyệt (hồ sơ, năng lực), không nhất thiết là tố tụng.
- 裁判: xét xử/trial nói chung; 審理 là giai đoạn/quá trình trong xét xử.
- 公判: phiên tòa (đặc biệt trong hình sự); 公判審理 là việc thẩm lý tại phiên tòa.
- 取調べ: hỏi cung (giai đoạn điều tra của cảnh sát/kiểm sát), không phải 審理 của tòa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả trạng thái vụ án: 事件は現在審理中だ, 第一回口頭弁論で審理が始まった.
- Tiêu chuẩn tố tụng: 公開の審理, 迅速な審理, 適正手続に基づく審理.
- Hành vi của tòa: 原告・被告の主張を審理する, 証人尋問を行い審理を尽くす.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 裁判 |
Liên quan |
Xét xử |
Khái niệm bao trùm, gồm cả 審理 và 判決. |
| 公判 |
Liên quan |
Phiên tòa |
Đặc trưng trong tố tụng hình sự. |
| 審査 |
Phân biệt |
Thẩm tra, xét duyệt |
Không thuộc tố tụng tòa án. |
| 口頭弁論 |
Liên quan |
Biện luận miệng |
Trung tâm của 審理 dân sự. |
| 判決 |
Liên quan |
Bản án |
Kết quả sau 審理. |
| 和解 |
Liên quan |
Hòa giải |
Có thể chấm dứt 審理. |
| 取調べ |
Phân biệt |
Hỏi cung |
Giai đoạn điều tra, ngoài tòa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 審 (シン): thẩm, xem xét kỹ.
- 理 (リ): lý, sắp xếp, xử lý theo lẽ.
- Tổng hợp: “xem xét kỹ và xử lý theo lẽ” → thẩm lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản pháp lý, các cụm như 審理を尽くす (thẩm lý đầy đủ), 適正迅速な審理 là chỉ dấu về chất lượng tố tụng. Khi tường thuật báo chí, “~について審理が続いている” là công thức khách quan, tránh định kiến về kết quả.
8. Câu ví dụ
- 事件は現在地裁で審理中だ。
Vụ án hiện đang được thẩm lý tại tòa sơ thẩm.
- 第一回公判で証人尋問の審理が行われた。
Ở phiên tòa đầu tiên đã tiến hành thẩm lý phần hỏi cung nhân chứng.
- 裁判所は原告の主張を中心に審理した。
Tòa tập trung thẩm lý các lập luận của nguyên đơn.
- 適正迅速な審理が求められる。
Yêu cầu thẩm lý đúng đắn và nhanh chóng.
- 非公開の審理となった理由が説明された。
Đã giải thích lý do tiến hành thẩm lý kín.
- 証拠調べを尽くし審理が終結した。
Sau khi xem xét chứng cứ đầy đủ, thẩm lý kết thúc.
- 行政訴訟の審理は口頭弁論で進む。
Thẩm lý vụ kiện hành chính diễn ra qua biện luận miệng.
- 高裁は差し戻して再審理を命じた。
Tòa phúc thẩm trả hồ sơ để thẩm lý lại.
- 被告の健康状態に配慮し審理が延期された。
Thẩm lý được hoãn với sự cân nhắc đến tình trạng sức khỏe của bị cáo.
- 和解成立により審理は打ち切られた。
Do đạt hòa giải, thẩm lý đã dừng lại.