審理 [Thẩm Lý]
しんり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xét xử

JP: 被告ひこくじん審理しんりちゅう保安ほあんかかりのピストルをつか判事はんじった。

VI: Bị cáo đã giật lấy súng của nhân viên an ninh trong phiên tòa và bắn thẩm phán.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この事件じけんだれ審理しんりするのですか。
Ai sẽ xét xử vụ án này?
あの事件じけんだれ審理しんりするのですか。
Ai sẽ xử lý vụ việc đó?

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 審理