寄金 [Kí Kim]
ききん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

đóng góp; quyên góp

Hán tự

đến gần; thu thập
Kim vàng

Từ liên quan đến 寄金