1. Thông tin cơ bản
- Từ: 宿舎
- Cách đọc: しゅくしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khu nhà ở tập trung, ký túc/xá, chỗ lưu trú dành cho nhóm (cơ quan, đội tuyển, công trường...)
- Ngữ vực/Ngữ cảnh: cơ quan nhà nước, quân đội, trường học, công trường, giải đấu; ngữ khí trang trọng
- Kết hợp hay gặp: 職員宿舎 (nhà công vụ), 社員宿舎 (nhà ở cho nhân viên), 選手宿舎 (chỗ ở của vận động viên), 仮設宿舎 (khu lưu trú tạm), 宿舎費/宿舎生活
2. Ý nghĩa chính
宿舎 là cơ sở lưu trú tập trung do tổ chức quản lý để cho thành viên ở tạm hoặc dài hạn: nhà công vụ, nhà ở nhân viên, chỗ ở của đoàn vận động viên, ký túc đội, khu nhà tạm tại công trường.
3. Phân biệt
- 寮: “ký túc xá” (sinh viên, học sinh) thân thuộc hơn. 宿舎 trang trọng, dùng rộng cho nhiều tổ chức.
- 社宅: nhà ở công ty (thường căn hộ/nhà), thiên về “nhà ở phúc lợi” dài hạn. 宿舎 có thể là cơ sở lưu trú ngắn/dài hạn.
- 旅館/ホテル: cơ sở kinh doanh lưu trú cho khách; 宿舎 là cơ sở nội bộ, không kinh doanh.
- 合宿所: nơi ở tập trung để tập luyện (trại tập), gần nghĩa nhưng thiên về mục đích luyện tập.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 宿舎に泊まる/戻る, 宿舎を手配する, 宿舎割り (phân phòng), 宿舎の門限
- Văn bản hành chính/báo chí: 職員宿舎の廃止, 選手宿舎を整備
- Công trường/quân đội: 仮設宿舎, 部隊宿舎
- Sắc thái: chính quy, quản lý theo quy định. Khi nói chỗ ở sinh viên hằng ngày, từ 寮 tự nhiên hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 寮 | Gần nghĩa | ký túc xá | Thân mật, thường dùng cho học sinh/sinh viên |
| 社宅 | Liên quan | nhà ở công ty | Dài hạn, dạng căn hộ |
| 合宿所 | Liên quan | nơi ở trại tập | Gắn với luyện tập đội nhóm |
| 官舎 | Liên quan | nhà công vụ | Dành cho công chức |
| 旅館/ホテル | Đối lập về tính chất | khách sạn/ryokan | Cơ sở kinh doanh, không nội bộ |
| 下宿 | Liên quan | trọ nhà dân | Quy mô nhỏ, cá nhân |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 宿 (シュク・やど): trọ, chỗ ở
- 舎 (シャ): nhà, tòa nhà đơn sơ
- “Nhà để trọ/lưu trú” → 宿舎.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong lịch thi đấu hay kế hoạch công trường, mục 宿舎 thường kèm thông tin quản lý: giờ giới nghiêm, quy định ra vào, chi phí và liên hệ phụ trách. Đọc kỹ để tránh vi phạm nội quy.
8. Câu ví dụ
- 大会期間中、選手は指定の宿舎に泊まります。
Trong thời gian giải đấu, vận động viên ở tại khu lưu trú được chỉ định.
- 工事現場の仮設宿舎は来週完成する予定だ。
Khu nhà tạm ở công trường dự kiến hoàn thành tuần sau.
- 会議後は宿舎に直行してください。
Sau cuộc họp, hãy đi thẳng về khu lưu trú.
- 新入社員向けの宿舎が会社の近くにある。
Có khu nhà ở dành cho nhân viên mới gần công ty.
- 教員宿舎の老朽化が問題になっている。
Tình trạng xuống cấp của nhà ở cho giảng viên đang trở thành vấn đề.
- 合宿の宿舎割りは本日発表します。
Phân phòng chỗ ở cho trại tập sẽ công bố hôm nay.
- 部隊宿舎の門限は午後十時です。
Giờ giới nghiêm của khu nhà ở đơn vị là 10 giờ tối.
- 大学は留学生向けの宿舎を増設した。
Trường đại học đã mở rộng khu lưu trú cho du học sinh.
- 週末は宿舎で静かに過ごした。
Cuối tuần tôi đã ở yên tĩnh trong khu lưu trú.
- 大会事務局が宿舎の手配をしてくれる。
Ban tổ chức sẽ lo việc sắp xếp chỗ ở.