宿舎 [Túc Xá]
しゅくしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

chỗ ở; khách sạn

Danh từ chung

nhà ở (cho nhân viên chính phủ)

Hán tự

宿
Túc nhà trọ; cư trú
Xá nhà tranh; nhà trọ

Từ liên quan đến 宿舎