容積
[Dong Tích]
ようせき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
dung tích; thể tích
JP: 近い将来、ゴミ処理費用が容積基準で有料化される可能性が高い。
VI: Có khả năng chi phí xử lý rác sẽ được tính theo thể tích và trở thành có phí trong tương lai gần.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
容積を計算するためには縦と横と深さをかければよい。
Để tính thể tích, chỉ cần nhân chiều dài, chiều rộng và chiều sâu lại với nhau.