1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実業家(じつぎょうか)
- Cách đọc: じつぎょうか
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nhà kinh doanh/nhà công nghiệp; người điều hành hoạt động sản xuất-kinh doanh thực tế
- Sắc thái: trang trọng; thường nói về người có vị thế, điều hành doanh nghiệp thực thể
- Mẫu thường gặp: 有力な実業家/若手実業家/女性実業家/著名な実業家
2. Ý nghĩa chính
- Người tham gia trực tiếp vào hoạt động kinh doanh thực tế (sản xuất, thương mại, dịch vụ) với vai trò chủ/nhà quản lý.
3. Phân biệt
- 起業家: “doanh nhân khởi nghiệp” (startup founder). 実業家 rộng hơn, có thể là chủ doanh nghiệp lâu năm.
- 企業家: gần với 起業家, nhấn mạnh tinh thần kiến tạo doanh nghiệp.
- 事業家: người làm/lăn lộn thương trường; sắc thái gần 実業家 nhưng không nhất thiết quy mô lớn.
- 経営者: “nhà quản lý/giám đốc điều hành”; có thể là chức danh nội bộ, không nhất thiết là “nhà công nghiệp”.
- 投資家: nhà đầu tư; không trực tiếp điều hành kinh doanh thực thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí/tiểu sử: 著名な実業家として知られる (được biết đến như một nhà kinh doanh nổi tiếng).
- Mô tả vai trò: 製造業界で活躍する実業家 (nhà công nghiệp hoạt động trong ngành chế tạo).
- Phân loại: 若手/女性/地方の実業家 (doanh nhân trẻ/nữ/địa phương).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 起業家 |
Liên quan |
Doanh nhân khởi nghiệp |
Nhấn mạnh giai đoạn khởi tạo. |
| 企業家 |
Liên quan |
Nhà kiến tạo doanh nghiệp |
Gần với 起業家, sắc thái học thuật. |
| 事業家 |
Gần nghĩa |
Nhà kinh doanh |
Quy mô không nhất thiết lớn. |
| 経営者 |
Gần nghĩa |
Nhà quản lý |
Tập trung vào điều hành tổ chức. |
| 学者・政治家 |
Đối lập theo vai |
Học giả/Chính trị gia |
Khác hệ lĩnh vực so với 実業家. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 実: “thực” (thực tế, thực chất).
- 業: “nghiệp” (ngành nghề, công việc, kinh doanh).
- 家: “gia” (người chuyên về, nhà).
- → “người của nghiệp thực” = người làm kinh doanh thực tế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
実業家 thường gắn với hình ảnh doanh nhân điều hành doanh nghiệp “thực” (chế tạo, logistics, bán lẻ…), đối lập với nhà đầu tư tài chính thuần túy. Khi viết tiểu sử, 実業家 tạo cảm giác vững chãi, bền bỉ.
8. Câu ví dụ
- 彼は地方出身の若手実業家として注目されている。
Anh ấy được chú ý như một doanh nhân trẻ xuất thân từ địa phương.
- 著名な実業家の講演が満席になった。
Bài diễn thuyết của một nhà kinh doanh nổi tiếng đã kín chỗ.
- 製造業で成功した実業家が新事業に参入した。
Một nhà công nghiệp thành công trong ngành chế tạo đã lấn sân sang lĩnh vực mới.
- 地域経済を支える実業家たち。
Những doanh nhân nâng đỡ nền kinh tế địa phương.
- 彼女はIT分野で活躍する女性実業家だ。
Cô ấy là nữ doanh nhân hoạt động trong lĩnh vực IT.
- 若い実業家のネットワークが広がっている。
Mạng lưới các doanh nhân trẻ đang mở rộng.
- 社会課題の解決に取り組む実業家が増えている。
Ngày càng nhiều doanh nhân tham gia giải quyết vấn đề xã hội.
- 彼は投資家ではなく実業家として会社を育ててきた。
Anh ấy không phải nhà đầu tư mà là nhà kinh doanh đã nuôi dưỡng công ty.
- 歴史に名を残す実業家の生涯を描く。
Khắc họa cuộc đời của một nhà công nghiệp để lại tên tuổi trong lịch sử.
- 地元の実業家が学校建設を支援した。
Một doanh nhân địa phương đã hỗ trợ xây dựng trường học.