1. Thông tin cơ bản
- Từ: 業界
- Cách đọc: ぎょうかい
- Loại từ: Danh từ
- Khái quát nghĩa: “ngành/giới” – chỉ toàn bộ các công ty, tổ chức và những người hoạt động trong cùng một lĩnh vực kinh doanh; cũng hàm ý hệ sinh thái, tập quán và mạng lưới quan hệ của lĩnh vực đó.
- Lĩnh vực dùng: kinh doanh, kinh tế, báo chí, tuyển dụng (就活), truyền thông.
- Độ trang trọng: trung tính, dùng được trong văn viết báo chí và văn nói chuyên môn.
- Cụm thường gặp: IT業界, 金融業界, 自動車業界, 建設業界, 飲食業界, 医療業界, 不動産業界, 広告業界, アパレル業界; 業界大手, 業界最大手, 業界トップ, 業界初, 業界再編, 業界動向, 業界団体, 業界紙/業界誌, 業界用語, 業界内, 業界外, 異業種.
2. Ý nghĩa chính
- Ngành (the industry): Một lĩnh vực kinh doanh nhất định xét như một chỉnh thể gồm các doanh nghiệp, tổ chức liên quan. Ví dụ: 自動車業界 (ngành ô tô), 金融業界 (ngành tài chính).
- Giới (cộng đồng nghề nghiệp): Nhóm người trong nghề, cùng chia sẻ chuẩn mực, thuật ngữ và mạng lưới quan hệ. Ví dụ: 業界ではよく知られている (trong giới ai cũng biết).
3. Phân biệt
- 産業 (さんぎょう) vs 業界: 産業 là “ngành công nghiệp” ở cấp vĩ mô (cấu trúc kinh tế). 業界 thiên về phạm vi sinh hoạt nghề nghiệp cụ thể và quan hệ trong ngành. Ví dụ: 日本の主要産業 (các ngành mũi nhọn) vs 自動車業界の競争 (cạnh tranh trong ngành ô tô).
- 業種 (ぎょうしゅ) vs 業界: 業種 là “loại hình ngành nghề” dùng để phân loại (mã ngành, danh mục). 業界 nói về cả bức tranh ngành, không chỉ nhãn phân loại. Ví dụ: 飲食業は業種, 外食業界は業界.
- 分野 (ぶんや) vs 業界: 分野 là “lĩnh vực” nói chung, có thể không liên quan kinh doanh (研究分野). 業界 nhấn mạnh môi trường kinh doanh.
- 市場 (しじょう) vs 業界: 市場 là “thị trường” (cầu, quy mô mua bán). 業界 nghiêng về phía người cung cấp, cấu trúc cạnh tranh, tập quán nghề.
- 〜界 (学界・芸能界) vs 業界: 〜界 là “giới” nói chung của một lĩnh vực xã hội. 業界 nhấn mạnh khía cạnh “ngành nghề/kinh doanh”. 芸能界 (giới giải trí, rộng) và 芸能業界 (mặt kinh doanh của giải trí) có sắc thái khác nhẹ.
- 会社/社内 vs 業界/業界内: 会社/社内 là một công ty/nội bộ công ty; 業界/業界内 là toàn ngành/nội bộ ngành.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tư cách ngữ pháp: Danh từ. Thường dùng với の để bổ nghĩa: 業界動向, 業界標準, 業界慣行. Dùng với trợ từ で/では (tại, trong), に (vào, đối với), から (từ góc nhìn ngành).
- Động từ đi kèm: 参入する (gia nhập), 撤退する (rút lui), 再編する (tái cấu trúc), 支配する (chi phối), 伸びる/縮小する (tăng/thu hẹp), 台頭する (trỗi dậy), 認められる (được công nhận trong giới).
- Cụm cố định: 業界初 (đầu tiên trong ngành), 業界大手/最大手 (ông lớn/người dẫn đầu ngành), 業界関係者 (người liên quan trong ngành), 業界団体 (hiệp hội ngành), 業界紙/業界誌 (báo/tạp chí chuyên ngành), 業界用語 (thuật ngữ trong giới), 業界地図 (bản đồ ngành), 業界内/業界外, 異業種 (khác ngành).
- Ngữ cảnh điển hình: Tin kinh tế, báo cáo phân tích, họp kinh doanh, tuyển dụng. Ví dụ: 業界では〜と言われている (trong ngành người ta nói rằng…).
- Lưu ý sắc thái: Khi nói うちの業界 (ngành của chúng tôi), người nói tự định vị là “người trong giới”. Không dùng 業界 cho các “giới” thuần học thuật/hobby; khi đó hay dùng 学界, スポーツ界, 芸術界, 芸能界.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ Nhật |
Cách đọc |
Loại |
Quan hệ |
Nghĩa/ghi chú ngắn |
| 産業 |
さんぎょう |
Danh từ |
Đồng nghĩa gần |
Ngành công nghiệp (vĩ mô), cơ cấu kinh tế. |
| 業種 |
ぎょうしゅ |
Danh từ |
Liên quan |
Loại hình/ngành nghề để phân loại. |
| 分野 |
ぶんや |
Danh từ |
Gần nghĩa |
Lĩnh vực nói chung, không chỉ kinh doanh. |
| 市場 |
しじょう |
Danh từ |
Liên quan |
Thị trường (cầu, quy mô mua bán). |
| 業界内 |
ぎょうかいない |
Danh từ |
Liên quan |
Trong nội bộ ngành. |
| 業界外 |
ぎょうかいがい |
Danh từ |
Đối nghĩa |
Ngoài ngành. |
| 業界人 |
ぎょうかいじん |
Danh từ |
Liên quan |
Người trong giới/ngành. |
| 同業他社 |
どうぎょうたしゃ |
Danh từ |
Liên quan |
Đối thủ cùng ngành. |
| 異業種 |
いぎょうしゅ |
Danh từ |
Đối nghĩa tương đối |
Khác ngành; ngành nghề khác biệt. |
| 芸能界/芸能業界 |
げいのうかい/げいのうぎょうかい |
Danh từ |
So sánh |
Giới giải trí nói chung vs mặt kinh doanh của giải trí. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji cấu thành:
- 業 (ギョウ・ゴウ/わざ): nghề nghiệp, công việc, “nghiệp”; cũng dùng nghĩa kỹ năng, thành quả.
- 界 (カイ): giới, phạm vi, ranh giới, thế giới; hầu như không dùng kun-yomi thông dụng.
- Kiểu đọc: Hán-âm On + On: 業(ぎょう) + 界(かい) → ぎょうかい.
- Sắc thái cấu tạo: “Giới” của một “nghiệp/nghề” → cộng đồng và phạm vi hoạt động của một ngành.
- Mẫu ghép phổ biến: X + 業界: IT業界, 金融業界, 旅行業界, 医療業界, 広告業界...; và 業界 + Y: 業界内, 業界紙, 業界団体, 業界地図, 業界再編.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi người Nhật nói “業界では…”, họ đang nhấn mạnh góc nhìn của người trong nghề, bao gồm cả tập quán, quy tắc bất thành văn và lợi ích nhóm. Trên báo chí, “業界初” thường là cách nhấn mạnh tính mới trong phạm vi ngành, không nhất thiết là “đầu tiên trên thế giới”. Cụm “業界の常識は世間の非常識” hay được dùng để nhắc rằng điều “bình thường trong giới” có thể xa lạ với công chúng. Với người học, nên phân biệt “研究分野” (lĩnh vực nghiên cứu) với “研究業界” (hiếm, không tự nhiên); trường hợp này dùng “学界” tự nhiên hơn. Khi dịch “industry” sang Nhật, cân nhắc ngữ cảnh: đôi khi “市場 (thị trường)” mới là trọng tâm, còn khi nói về mạng lưới doanh nghiệp và cạnh tranh thì “業界” phù hợp hơn.
8. Câu ví dụ
- IT業界で働いています。
Tôi làm việc trong ngành IT.
- 自動車業界は電動化の波に直面している。
Ngành ô tô đang đối mặt với làn sóng điện hóa.
- 業界最大手のA社が価格を引き上げた。
Doanh nghiệp lớn nhất ngành là công ty A đã tăng giá.
- これは業界ではよく知られた話だが、一般にはあまり知られていない。
Chuyện này trong giới thì ai cũng biết, nhưng công chúng thì ít biết.
- この業界には異業種からの参入が相次いでいる。
Ngành này liên tiếp có các công ty từ ngành khác gia nhập.
- 業界の慣行を見直す必要がある。
Cần xem xét lại các tập quán trong ngành.
- 業界団体が新しいガイドラインを発表した。
Hiệp hội ngành đã công bố bộ hướng dẫn mới.
- 彼は広告業界に詳しい記者だ。
Anh ấy là phóng viên am hiểu ngành quảng cáo.
- 就活では業界研究と企業研究の両方が欠かせない。
Khi tìm việc, cả nghiên cứu ngành lẫn nghiên cứu doanh nghiệp đều không thể thiếu.
- その言い方は業界用語だから、一般の人には伝わりにくい。
Cách nói đó là thuật ngữ trong giới nên người ngoài khó hiểu.