定式 [Định Thức]
ていしき
じょうしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

công thức

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 定式