Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬局方
[Dược Cục Phương]
薬局法
[Dược Cục Pháp]
やっきょくほう
🔊
Danh từ chung
dược điển
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
局
Cục
cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy
方
Phương
hướng; người; lựa chọn
法
Pháp
phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Từ liên quan đến 薬局方
定式
ていしき
công thức