薬局方 [Dược Cục Phương]
薬局法 [Dược Cục Pháp]
やっきょくほう

Danh từ chung

dược điển

Hán tự

Dược thuốc; hóa chất
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy
Phương hướng; người; lựa chọn
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 薬局方