1. Thông tin cơ bản
- Từ: 定員
- Cách đọc: ていいん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: số người được quy định/giới hạn; sức chứa (tối đa) về người; biên chế nhân sự
- Lĩnh vực hay gặp: giáo dục, giao thông, tuyển sinh, quản trị tổ chức, pháp quy an toàn
- JLPT gợi ý: N2–N1 (tùy ngữ cảnh chuyên môn)
2. Ý nghĩa chính
- 定員 là “số người tối đa đã được ấn định” cho một lớp học, phòng, xe buýt, sự kiện…; hoặc “quy mô nhân sự tiêu chuẩn” cho một cơ quan, bộ phận.
- Các cụm đi kèm thường gặp: 定員に達する (đạt tới mức tối đa), 定員割れ (ít hơn mức quy định), 定員オーバー (vượt quá), 乗車定員 (sức chứa hành khách), 教室の定員 (sức chứa lớp học).
3. Phân biệt
- 定員 (sức chứa/quy mô người) vs 店員 (てんいん: nhân viên cửa hàng): khác nghĩa và khác cách đọc.
- 定員 vs 収容人数: đều nói về số người có thể chứa, nhưng 収容人数 thiên về “sức chứa thực tế về mặt không gian”, còn 定員 là con số “được quy định” (vì an toàn/quy chế).
- 定員 vs 満員: 満員 = đã kín chỗ (đã đầy), còn 定員 là mức trần/giới hạn tối đa.
- 定員 vs 乗員 (じょういん: thủy/phi hành đoàn): 乗員 là “người vận hành”, không phải “số khách tối đa”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 定員はN人、定員に達する/満たす、定員オーバー、定員割れ、乗車定員、定員管理、定員を増やす/削減する.
- Ngữ cảnh: thông báo tuyển sinh, quy định an toàn, sự kiện, phòng họp, phương tiện giao thông, biên chế cơ quan.
- Trang trọng: văn bản hành chính, nội quy; thân mật: thông báo lớp học, câu lạc bộ.
- Không dùng cho “vật/đồ” (dùng cho người). Với chỗ ngồi hay phòng ở, nếu nhấn mạnh khía cạnh “chứa được bao nhiêu người thực tế”, có thể nói thêm 収容人数.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 収容人数 |
Gần nghĩa |
Sức chứa (bao nhiêu người) |
Nhấn mạnh khả năng chứa thực tế |
| 満員 |
Liên quan |
Kín chỗ, hết chỗ |
Trạng thái đã đầy so với 定員 |
| 定員オーバー |
Liên quan |
Vượt quá định mức người |
Thường trong thông báo an toàn |
| 定員割れ |
Liên quan |
Không đủ số đăng ký |
Thường gặp trong tuyển sinh |
| 空席 / 余席 |
Đối ý (trạng thái) |
Còn chỗ trống |
Ngược với “đã đầy” |
| 乗車定員 |
Cụm cố định |
Sức chứa hành khách |
Dùng cho xe, tàu, thuyền, máy bay |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 定: “định” — On: テイ; Kun: さだ(める/まる)。Nghĩa: ấn định, cố định.
- 員: “viên” — On: イン; Kun: (không thông dụng). Nghĩa: thành viên, người trong tổ chức.
- Định nghĩa ghép: “số lượng thành viên/người đã được ấn định”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi công bố sự kiện/lớp học, “先着順で定員に達し次第、締め切ります” là công thức rất thường gặp. Trong quản trị, “定員管理” nói về quản lý biên chế/phân bổ chỉ tiêu nhân sự. Lưu ý không nhầm với 店員 (nhân viên bán hàng).
8. Câu ví dụ
- このバスの定員は45人です。
Sức chứa quy định của xe buýt này là 45 người.
- 申込者が定員に達したため、受付を終了します。
Vì số người đăng ký đã đạt mức quy định nên dừng tiếp nhận.
- クラスの定員は30名で、先着順です。
Lớp này giới hạn 30 người, theo thứ tự đến trước.
- 安全のため、乗車定員を超えて乗ることは禁止です。
Vì an toàn, cấm lên xe vượt quá sức chứa hành khách.
- 今年は応募が少なく、定員割れになった。
Năm nay ít người ứng tuyển nên không đủ so với định mức.
- 人気講座はすぐに定員いっぱいになる。
Khóa học nổi tiếng nhanh chóng đầy người.
- 非常時には定員を一時的に増やすことが検討された。
Trong tình huống khẩn cấp đã cân nhắc tạm thời tăng định mức người.
- この寮の定員は男女合わせて120名だ。
Ký túc xá này có tổng sức chứa 120 người cả nam và nữ.
- 同乗者が多すぎて定員オーバーになってしまった。
Vì quá nhiều người đi cùng nên đã vượt quá định mức.
- 新設部署の定員は当面10名とする。
Biên chế của phòng ban mới tạm thời là 10 người.